Quadro P6000 vs GeForce GTX 1060 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit, 250 Watt
38.74
+50.4%

P6000 vượt qua GTX 1060 6 GB với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.1816.68
Hiệu quả năng lượng11.0715.33
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 299% so với Quadro P6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401280
Tần số nhân1506 MHz1506 MHz
Tần số Boost1645 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture394.8136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs9648
TMUs24080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm250 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P6000 38.74
+50.4%
GTX 1060 6 GB 25.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15425
+50.5%
GTX 1060 6 GB 10252

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+44.4%
90
−44.4%
1440p70−75
+48.9%
47
−48.9%
4K45−50
+40.6%
32
−40.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p46.15
−1289%
3.32
+1289%
1440p85.70
−1247%
6.36
+1247%
4K133.31
−1327%
9.34
+1327%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 1289% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 1247% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 1327% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
Red Dead Redemption 2 100
+0%
100
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 217
+0%
217
+0%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65
+0%
65
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 46
+0%
46
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+0%
67
+0%
Red Dead Redemption 2 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Quadro P6000 và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P6000 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.74 25.75
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.4%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P6000 và GeForce GTX 1060 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14283 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P6000 hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.