Quadro P600 vs Radeon R7 350

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
7.43
+54.1%

P600 vượt qua R7 350 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất516621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.35không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.706.94
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1430 MHz800 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8825.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P600 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+71.4%
21−24
−71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Counter-Strike 2 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Fortnite 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Valorant 80−85
+64%
50−55
−64%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Counter-Strike 2 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+57.5%
80−85
−57.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 81
+62%
50−55
−62%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Fortnite 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Grand Theft Auto V 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Metro Exodus 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 80−85
+64%
50−55
−64%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 72
+60%
45−50
−60%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 80−85
+64%
50−55
−64%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+55%
40−45
−55%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

Vậy Quadro P600 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.43 4.82
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 55 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.1%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P600 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P600 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.