Quadro P5000 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5,100 Watt
32.85
+79.7%

P5000 vượt qua 780M với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5683.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1607 MHz800 MHz
Tần số Boost1733 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million25,390 million
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1127 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortPortable Device Dependent
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P5000 32.85
+79.7%
Radeon 780M 18.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12624
+79.6%
Radeon 780M 7027

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
+180%
35
−180%
1440p30−35
+76.5%
17
−76.5%
4K40
+186%
14
−186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.50không có dữ liệu
1440p83.30không có dữ liệu
4K62.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+103%
32
−103%
Cyberpunk 2077 65−70
+76.9%
39
−76.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+59.3%
55−60
−59.3%
Counter-Strike 2 65−70
+150%
26
−150%
Cyberpunk 2077 65−70
+360%
15
−360%
Forza Horizon 4 150−160
+135%
65
−135%
Forza Horizon 5 85−90
+73.5%
45−50
−73.5%
Metro Exodus 80−85
+86.4%
44
−86.4%
Red Dead Redemption 2 65−70
+55.8%
40−45
−55.8%
Valorant 130−140
+75.7%
70−75
−75.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+59.3%
55−60
−59.3%
Counter-Strike 2 65−70
+160%
25
−160%
Cyberpunk 2077 65−70
+475%
12
−475%
Dota 2 100−110
+269%
29
−269%
Far Cry 5 85−90
+178%
32
−178%
Fortnite 150−160
+55.1%
95−100
−55.1%
Forza Horizon 4 150−160
+183%
54
−183%
Forza Horizon 5 85−90
+73.5%
45−50
−73.5%
Grand Theft Auto V 100−110
+138%
45
−138%
Metro Exodus 80−85
+156%
32
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+46.8%
120−130
−46.8%
Red Dead Redemption 2 65−70
+55.8%
40−45
−55.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+96.5%
55−60
−96.5%
Valorant 130−140
+75.7%
70−75
−75.7%
World of Tanks 270−280
+25.9%
220−230
−25.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+59.3%
55−60
−59.3%
Counter-Strike 2 65−70
+97%
30−35
−97%
Cyberpunk 2077 65−70
+475%
12
−475%
Dota 2 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Far Cry 5 85−90
+41.3%
60−65
−41.3%
Forza Horizon 4 150−160
+233%
46
−233%
Forza Horizon 5 85−90
+73.5%
45−50
−73.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+46.8%
120−130
−46.8%
Valorant 130−140
+75.7%
70−75
−75.7%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+228%
18
−228%
Grand Theft Auto V 55−60
+211%
19
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
World of Tanks 210−220
+68.8%
120−130
−68.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+73%
35−40
−73%
Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 100−110
+117%
45−50
−117%
Forza Horizon 4 90−95
+184%
32
−184%
Forza Horizon 5 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Metro Exodus 70−75
+78%
40−45
−78%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+165%
20
−165%
Valorant 95−100
+104%
45−50
−104%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Dota 2 60−65
+190%
21
−190%
Grand Theft Auto V 60−65
+190%
21
−190%
Metro Exodus 27−30
+108%
12−14
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+87.3%
55−60
−87.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+190%
21
−190%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Far Cry 5 45−50
+100%
21−24
−100%
Fortnite 40−45
+110%
21−24
−110%
Forza Horizon 4 50−55
+212%
17
−212%
Forza Horizon 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Valorant 45−50
+133%
21−24
−133%

Vậy Quadro P5000 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 475%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 đã vượt qua Radeon 780M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.85 18.28
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 780M: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.