Quadro P5000 vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.25

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua P5000 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5026.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20487424
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt (60 - 150 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture277.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortkhông có dữ liệu
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.25
RTX 4000 Ada Generation Mobile 50.66
+79.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12633
RTX 4000 Ada Generation Mobile 22651
+79.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−72%
160−170
+72%
4K41
−70.7%
70−75
+70.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87không có dữ liệu
4K60.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
−70.5%
150−160
+70.5%
Counter-Strike 2 170−180
−70.5%
300−310
+70.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−73.9%
120−130
+73.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
−70.5%
150−160
+70.5%
Battlefield 5 110−120
−77%
200−210
+77%
Counter-Strike 2 170−180
−70.5%
300−310
+70.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−73.9%
120−130
+73.9%
Far Cry 5 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Fortnite 140−150
−78.6%
250−260
+78.6%
Forza Horizon 4 120−130
−75%
210−220
+75%
Forza Horizon 5 95−100
−75.3%
170−180
+75.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
Valorant 190−200
−55.4%
300−310
+55.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
−70.5%
150−160
+70.5%
Battlefield 5 110−120
−77%
200−210
+77%
Counter-Strike 2 170−180
−70.5%
300−310
+70.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−64.2%
450−500
+64.2%
Cyberpunk 2077 65−70
−73.9%
120−130
+73.9%
Dota 2 130−140
−77.8%
240−250
+77.8%
Far Cry 5 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Fortnite 140−150
−78.6%
250−260
+78.6%
Forza Horizon 4 120−130
−75%
210−220
+75%
Forza Horizon 5 95−100
−75.3%
170−180
+75.3%
Grand Theft Auto V 100−110
−77.6%
190−200
+77.6%
Metro Exodus 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−73.5%
170−180
+73.5%
Valorant 190−200
−55.4%
300−310
+55.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−77%
200−210
+77%
Cyberpunk 2077 65−70
−73.9%
120−130
+73.9%
Dota 2 130−140
−77.8%
240−250
+77.8%
Far Cry 5 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Forza Horizon 4 120−130
−75%
210−220
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−79.2%
95−100
+79.2%
Valorant 190−200
−55.4%
300−310
+55.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−78.6%
250−260
+78.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−65.1%
350−400
+65.1%
Grand Theft Auto V 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%
Metro Exodus 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 230−240
−73.9%
400−450
+73.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Far Cry 5 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Forza Horizon 4 80−85
−68.7%
140−150
+68.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−75.9%
95−100
+75.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Counter-Strike 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Grand Theft Auto V 60−65
−63.9%
100−105
+63.9%
Metro Exodus 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−66.7%
60−65
+66.7%
Valorant 180−190
−63%
300−310
+63%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%
Counter-Strike 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−60%
24−27
+60%
Dota 2 90−95
−70.2%
160−170
+70.2%
Far Cry 5 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Forza Horizon 4 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%

Vậy Quadro P5000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.25 50.66
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 79.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.