Quadro P4000 vs Quadro P2000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và Quadro P2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
27.38
+90.7%

P4000 vượt qua P2000 (di động) với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất208361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.4714.30
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921152
Tần số nhân1202 MHz1291 MHz
Tần số Boost1480 MHz1291 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture165.892.95
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS2.974 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11272

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3.75 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2
CUDA6.16.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và Quadro P2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+94.3%
35−40
−94.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+103%
80−85
−103%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Hogwarts Legacy 60−65
+100%
30−33
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Counter-Strike 2 160−170
+103%
80−85
−103%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Fortnite 130−140
+103%
65−70
−103%
Forza Horizon 4 110−120
+100%
55−60
−100%
Forza Horizon 5 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%
Hogwarts Legacy 60−65
+100%
30−33
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+102%
55−60
−102%
Valorant 180−190
+91.6%
95−100
−91.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Counter-Strike 2 160−170
+103%
80−85
−103%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+92.9%
140−150
−92.9%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Dota 2 130−140
+100%
65−70
−100%
Far Cry 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Fortnite 130−140
+103%
65−70
−103%
Forza Horizon 4 110−120
+100%
55−60
−100%
Forza Horizon 5 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%
Grand Theft Auto V 100−105
+100%
50−55
−100%
Hogwarts Legacy 60−65
+100%
30−33
−100%
Metro Exodus 60−65
+110%
30−33
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+102%
55−60
−102%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Valorant 180−190
+91.6%
95−100
−91.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Dota 2 130−140
+100%
65−70
−100%
Far Cry 5 90−95
+104%
45−50
−104%
Forza Horizon 4 110−120
+100%
55−60
−100%
Hogwarts Legacy 60−65
+100%
30−33
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+102%
55−60
−102%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+95.2%
21−24
−95.2%
Valorant 180−190
+91.6%
95−100
−91.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+103%
65−70
−103%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+117%
30−33
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+96%
100−105
−96%
Grand Theft Auto V 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Metro Exodus 35−40
+111%
18−20
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 220−230
+101%
110−120
−101%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+117%
35−40
−117%
Cyberpunk 2077 27−30
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 65−70
+120%
30−33
−120%
Forza Horizon 4 70−75
+111%
35−40
−111%
Hogwarts Legacy 30−35
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+100%
24−27
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Grand Theft Auto V 55−60
+104%
27−30
−104%
Hogwarts Legacy 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+100%
21−24
−100%
Valorant 160−170
+96.5%
85−90
−96.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+110%
21−24
−110%
Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 85−90
+95.6%
45−50
−95.6%
Far Cry 5 30−35
+113%
16−18
−113%
Forza Horizon 4 50−55
+108%
24−27
−108%
Hogwarts Legacy 18−20
+100%
9−10
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+100%
16−18
−100%

Vậy Quadro P4000 và P2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.38 14.36
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 15 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3.75 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 113.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của P2000 (di động): mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro P2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 328 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 121 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc Quadro P2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.