Quadro P5000 vs CMP 30HX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và CMP 30HX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.25
+55.3%

P5000 vượt qua CMP 30HX với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6723.79
Hiệu quả năng lượng12.5011.59
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

CMP 30HX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 257% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481408
Tần số nhân1607 MHz1530 MHz
Tần số Boost1733 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và CMP 30HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.25
+55.3%
CMP 30HX 18.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12633
+55.3%
CMP 30HX 8135

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52928
CMP 30HX 67947
+28.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+69.1%
55−60
−69.1%
4K41
+70.8%
24−27
−70.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−85%
14.53
+85%
4K60.95
−83.1%
33.29
+83.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của CMP 30HX thấp hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của CMP 30HX thấp hơn 83% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+60%
55−60
−60%
Counter-Strike 2 170−180
+60%
110−120
−60%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+60%
55−60
−60%
Battlefield 5 110−120
+61.4%
70−75
−61.4%
Counter-Strike 2 170−180
+60%
110−120
−60%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Far Cry 5 95−100
+65%
60−65
−65%
Fortnite 140−150
+55.6%
90−95
−55.6%
Forza Horizon 4 120−130
+60%
75−80
−60%
Forza Horizon 5 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
Valorant 190−200
+60.8%
120−130
−60.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+60%
55−60
−60%
Battlefield 5 110−120
+61.4%
70−75
−61.4%
Counter-Strike 2 170−180
+60%
110−120
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+61.2%
170−180
−61.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Dota 2 130−140
+58.8%
85−90
−58.8%
Far Cry 5 95−100
+65%
60−65
−65%
Fortnite 140−150
+55.6%
90−95
−55.6%
Forza Horizon 4 120−130
+60%
75−80
−60%
Forza Horizon 5 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%
Grand Theft Auto V 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Metro Exodus 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+63.3%
60−65
−63.3%
Valorant 190−200
+60.8%
120−130
−60.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+61.4%
70−75
−61.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Dota 2 130−140
+58.8%
85−90
−58.8%
Far Cry 5 95−100
+65%
60−65
−65%
Forza Horizon 4 120−130
+60%
75−80
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+76.7%
30−33
−76.7%
Valorant 190−200
+60.8%
120−130
−60.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+55.6%
90−95
−55.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+63.1%
130−140
−63.1%
Grand Theft Auto V 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Metro Exodus 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 230−240
+64.3%
140−150
−64.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+64%
50−55
−64%
Cyberpunk 2077 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Far Cry 5 70−75
+60%
45−50
−60%
Forza Horizon 4 80−85
+66%
50−55
−66%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+80%
30−33
−80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Metro Exodus 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Valorant 180−190
+67.3%
110−120
−67.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Dota 2 90−95
+56.7%
60−65
−56.7%
Far Cry 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 4 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%

Vậy Quadro P5000 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.25 18.19
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 125 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.