Quadro P5000 (di động) vs GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 (di động) và GeForce GTX 1660 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P5000 (di động)
2017
16 GB GDDR5, 100 Watt
29.04
+4%

P5000 (di động) chỉ vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất198203
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.48100.00
Hiệu quả năng lượng20.7524.93
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU116
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,885 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1237% so với P5000 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân1278 MHz1455 MHz
Tần số Boost1582 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture202.5152.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.48 TFLOPS4.884 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 (Laptop) và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 (di động) và GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P5000 (di động) 29.04
+4%
GTX 1660 Ti (di động) 27.91

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P5000 (di động) 20096
GTX 1660 Ti (di động) 20119
+0.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P5000 (di động) 44689
GTX 1660 Ti (di động) 49309
+10.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P5000 (di động) 14666
GTX 1660 Ti (di động) 14818
+1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P5000 (di động) 86679
GTX 1660 Ti (di động) 97517
+12.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P5000 (di động) 401246
GTX 1660 Ti (di động) 419800
+4.6%

3DMark Time Spy Graphics

P5000 (di động) 3883
GTX 1660 Ti (di động) 5659
+45.8%

SPECviewperf 12 - Showcase

P5000 (di động) 67
GTX 1660 Ti (di động) 74
+10.9%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

P5000 (di động) 125
GTX 1660 Ti (di động) 147
+17.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 (di động) và GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+0%
90
+0%
1440p55−60
−1.8%
56
+1.8%
4K35−40
−2.9%
36
+2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p20.94
−723%
2.54
+723%
1440p34.27
−738%
4.09
+738%
4K53.86
−747%
6.36
+747%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 723% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 738% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 747% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike 2 54
+0%
54
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
Red Dead Redemption 2 99
+0%
99
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 111
+0%
111
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 232
+0%
232
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 71
+0%
71
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 26
+0%
26
+0%
World of Tanks 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+0%
90
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Vậy P5000 (di động) và GTX 1660 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.04 27.91
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

P5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti (di động): mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P5000 (di động) và GeForce GTX 1660 Ti (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1660 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 (di động) và GeForce GTX 1660 Ti (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 94 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1607 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 (di động) hoặc GeForce GTX 1660 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.