Quadro P4200 Max-Q vs GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4200 Max-Q
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
28.98
+4.3%

P4200 Max-Q chỉ vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
Hiệu quả năng lượng20.4924.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU116
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041536
Tần số nhân1215 MHz1455 MHz
Tần số Boost1480 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture213.1152.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.82 TFLOPS4.884 TFLOPS
ROPs6448
TMUs14496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.7 (6.4)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+2.3%
88
−2.3%
1440p60−65
+3.4%
58
−3.4%
4K35−40
+0%
35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.60
1440pkhông có dữ liệu3.95
4Kkhông có dữ liệu6.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 147
+0%
147
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 133
+0%
133
+0%
Cyberpunk 2077 68
+0%
68
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
Hogwarts Legacy 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 209
+0%
209
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Hogwarts Legacy 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+0%
103
+0%
Valorant 207
+0%
207
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+0%
94
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 4 99
+0%
99
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+0%
109
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
+0%
107
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 197
+0%
197
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 152
+0%
152
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy P4200 Max-Q và GTX 1660 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4200 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • P4200 Max-Q nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.98 27.79
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

P4200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4200 Max-Q và GeForce GTX 1660 Ti (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1660 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200 Max-Q
Quadro P4200 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1641 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 Max-Q hoặc GeForce GTX 1660 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.