Quadro P4200 vs Radeon RX 7600S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và Radeon RX 7600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
23.36

RX 7600S vượt qua P4200 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất233123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.1436.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1227 MHz1500 MHz
Tần số Boost1647 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,300 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture237.2246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và Radeon RX 7600S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4200 và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4200 23.36
RX 7600S 36.79
+57.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4200 10729
RX 7600S 15275
+42.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−70%
102
+70%
1440p30−35
−76.7%
53
+76.7%
4K16−18
−68.8%
27
+68.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−53.7%
200−210
+53.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Hogwarts Legacy 45−50
−146%
118
+146%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−36.2%
120−130
+36.2%
Counter-Strike 2 130−140
−40.4%
191
+40.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−102%
103
+102%
Far Cry 5 75−80
−42.3%
111
+42.3%
Fortnite 110−120
−37.6%
160−170
+37.6%
Forza Horizon 4 90−95
−51.1%
140−150
+51.1%
Forza Horizon 5 75−80
−92%
144
+92%
Hogwarts Legacy 45−50
−85.4%
89
+85.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−58.7%
140−150
+58.7%
Valorant 160−170
−33.7%
210−220
+33.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−36.2%
120−130
+36.2%
Counter-Strike 2 130−140
+7.1%
127
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−9%
270−280
+9%
Cyberpunk 2077 50−55
−64.7%
84
+64.7%
Dota 2 120−130
+7.1%
113
−7.1%
Far Cry 5 75−80
−37.2%
107
+37.2%
Fortnite 110−120
−37.6%
160−170
+37.6%
Forza Horizon 4 90−95
−51.1%
140−150
+51.1%
Forza Horizon 5 75−80
−80%
135
+80%
Grand Theft Auto V 85−90
−46.5%
126
+46.5%
Hogwarts Legacy 45−50
−50%
72
+50%
Metro Exodus 50−55
+33.3%
39
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−58.7%
140−150
+58.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−127%
159
+127%
Valorant 160−170
−33.7%
210−220
+33.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−36.2%
120−130
+36.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−37.3%
70
+37.3%
Dota 2 120−130
+10%
110
−10%
Far Cry 5 75−80
−30.8%
102
+30.8%
Forza Horizon 4 90−95
−51.1%
140−150
+51.1%
Hogwarts Legacy 45−50
−14.6%
55
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−58.7%
140−150
+58.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−35.7%
95
+35.7%
Valorant 160−170
−9.8%
179
+9.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−37.6%
160−170
+37.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−23.1%
64
+23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−52.1%
250−260
+52.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−72.1%
70−75
+72.1%
Metro Exodus 30−35
−71%
50−55
+71%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
−23.2%
250−260
+23.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−87%
43
+87%
Far Cry 5 50−55
−67.9%
85−90
+67.9%
Forza Horizon 4 60−65
−70.5%
100−110
+70.5%
Hogwarts Legacy 24−27
−69.2%
40−45
+69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−71.4%
95−100
+71.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−77.3%
75−80
+77.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−60%
24−27
+60%
Metro Exodus 20−22
−65%
30−35
+65%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−65.7%
55−60
+65.7%
Valorant 130−140
−62.3%
220−230
+62.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−61.1%
55−60
+61.1%
Counter-Strike 2 21−24
−87%
40−45
+87%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18
+80%
Dota 2 75−80
−37.2%
100−110
+37.2%
Far Cry 5 27−30
−77.8%
45−50
+77.8%
Forza Horizon 4 40−45
−64.3%
65−70
+64.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−92%
45−50
+92%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−80.8%
45−50
+80.8%

Vậy Quadro P4200 và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 35%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600S nhanh hơn 146%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 7600S tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.36 36.79
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

RX 7600S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.5%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn Quadro P4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7600S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.