Quadro P4000 vs Radeon RX 7900 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7900 XT vượt qua P4000 với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 192 | 13 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.85 | 37.79 |
Hiệu quả năng lượng | 19.79 | 17.26 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Navi 31 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước) | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $815 | $899 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 7900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 112% so với Quadro P4000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 5376 |
Tần số nhân | 1202 MHz | 1387 MHz |
Tần số Boost | 1480 MHz | 2394 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 165.8 | 804.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.304 TFLOPS | 51.48 TFLOPS |
ROPs | 64 | 192 |
TMUs | 112 | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 276 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1901 MHz | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 800.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | 6.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 69
−197%
| 205
+197%
|
1440p | 50−55
−168%
| 134
+168%
|
4K | 35−40
−151%
| 88
+151%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 11.81
−169%
| 4.39
+169%
|
1440p | 16.30
−143%
| 6.71
+143%
|
4K | 23.29
−128%
| 10.22
+128%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 169% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 143% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 128% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 55−60
−200%
|
170−180
+200%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−276%
|
237
+276%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 85−90
−33%
|
110−120
+33%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−222%
|
190
+222%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−68.3%
|
106
+68.3%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−320%
|
580
+320%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−151%
|
190−200
+151%
|
Metro Exodus | 75−80
−112%
|
163
+112%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
−119%
|
130−140
+119%
|
Valorant | 120−130
−238%
|
400−450
+238%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 85−90
−33%
|
110−120
+33%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−215%
|
186
+215%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−50.8%
|
95
+50.8%
|
Dota 2 | 100−110
−79.2%
|
181
+79.2%
|
Far Cry 5 | 85−90
−29.4%
|
110
+29.4%
|
Fortnite | 140−150
−110%
|
300−350
+110%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−257%
|
492
+257%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−151%
|
190−200
+151%
|
Grand Theft Auto V | 100−105
−73%
|
173
+73%
|
Metro Exodus | 75−80
−109%
|
161
+109%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−22.2%
|
210−220
+22.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
−119%
|
130−140
+119%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 100−110
−72.3%
|
170−180
+72.3%
|
Valorant | 120−130
−238%
|
400−450
+238%
|
World of Tanks | 270−280
−2.2%
|
270−280
+2.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
−33%
|
110−120
+33%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
−185%
|
168
+185%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
−41.3%
|
89
+41.3%
|
Dota 2 | 100−110
−82.2%
|
184
+82.2%
|
Far Cry 5 | 85−90
−65.9%
|
140−150
+65.9%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−207%
|
424
+207%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−151%
|
190−200
+151%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−22.2%
|
210−220
+22.2%
|
Valorant | 120−130
−238%
|
400−450
+238%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 50−55
−200%
|
159
+200%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
−200%
|
159
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−232%
|
90−95
+232%
|
World of Tanks | 190−200
−163%
|
500−550
+163%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−47.5%
|
85−90
+47.5%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−131%
|
60−65
+131%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−126%
|
61
+126%
|
Far Cry 5 | 90−95
−72%
|
160−170
+72%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−292%
|
325
+292%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
−204%
|
140−150
+204%
|
Metro Exodus | 65−70
−107%
|
141
+107%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
−258%
|
170−180
+258%
|
Valorant | 85−90
−301%
|
300−350
+301%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−143%
|
50−55
+143%
|
Dota 2 | 55−60
−218%
|
175
+218%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
−218%
|
175
+218%
|
Metro Exodus | 24−27
−263%
|
87
+263%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−122%
|
200−210
+122%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
−237%
|
60−65
+237%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
−218%
|
175
+218%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
−176%
|
90−95
+176%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−42.9%
|
30
+42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−173%
|
30
+173%
|
Dota 2 | 55−60
−178%
|
153
+178%
|
Far Cry 5 | 40−45
−150%
|
100−110
+150%
|
Fortnite | 35−40
−146%
|
95−100
+146%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−260%
|
173
+260%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
−248%
|
90−95
+248%
|
Valorant | 40−45
−367%
|
200−210
+367%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Vậy Quadro P4000 và RX 7900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XT nhanh hơn 197% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XT nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 XT nhanh hơn 151% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 367%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XT tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 30.19 | 75.23 |
Mức độ mới | 6 Tháng 2 2017 | 3 Tháng 11 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 300 Watt |
Quadro P4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: hiệu năng cao hơn 149.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 XT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và Radeon RX 7900 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.