Quadro P4000 vs T550 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
25.89
+141%

P4000 vượt qua T550 Mobile với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204412
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.5637.11
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân1202 MHz1065 MHz
Tần số Boost1480 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và T550 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4000 25.89
+141%
T550 Mobile 10.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11568
+141%
T550 Mobile 4807

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+33.3%
51
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
+176%
27−30
−176%
Counter-Strike 2 160−170
+153%
60−65
−153%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
+176%
27−30
−176%
Battlefield 5 100−110
+110%
50−55
−110%
Counter-Strike 2 160−170
+153%
60−65
−153%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Far Cry 5 90−95
+124%
41
−124%
Fortnite 130−140
+94.1%
65−70
−94.1%
Forza Horizon 4 110−120
+120%
50−55
−120%
Forza Horizon 5 85−90
+141%
35−40
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+167%
40−45
−167%
Valorant 180−190
+75%
100−110
−75%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
+176%
27−30
−176%
Battlefield 5 100−110
+110%
50−55
−110%
Counter-Strike 2 160−170
+153%
60−65
−153%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+60.7%
160−170
−60.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Dota 2 130−140
+41.3%
92
−41.3%
Far Cry 5 90−95
+142%
38
−142%
Fortnite 130−140
+94.1%
65−70
−94.1%
Forza Horizon 4 110−120
+120%
50−55
−120%
Forza Horizon 5 85−90
+141%
35−40
−141%
Grand Theft Auto V 100−105
+122%
45
−122%
Metro Exodus 60−65
+167%
24−27
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+167%
40−45
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+92.5%
40
−92.5%
Valorant 180−190
+75%
100−110
−75%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+110%
50−55
−110%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Dota 2 130−140
+52.9%
85
−52.9%
Far Cry 5 90−95
+163%
35
−163%
Forza Horizon 4 110−120
+120%
50−55
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+167%
40−45
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+105%
20
−105%
Valorant 180−190
+75%
100−110
−75%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+94.1%
65−70
−94.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+195%
21−24
−195%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+123%
85−90
−123%
Grand Theft Auto V 50−55
+194%
18−20
−194%
Metro Exodus 35−40
+179%
14−16
−179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+108%
80−85
−108%
Valorant 220−230
+75.4%
120−130
−75.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+145%
30−35
−145%
Cyberpunk 2077 27−30
+190%
10−11
−190%
Far Cry 5 65−70
+164%
24−27
−164%
Forza Horizon 4 75−80
+168%
27−30
−168%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+158%
18−20
−158%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
+176%
24−27
−176%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+144%
9−10
−144%
Counter-Strike 2 30−33
+400%
6−7
−400%
Grand Theft Auto V 55−60
+139%
21−24
−139%
Metro Exodus 24−27
+200%
8−9
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+187%
14−16
−187%
Valorant 160−170
+165%
60−65
−165%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+175%
16−18
−175%
Counter-Strike 2 30−33
+400%
6−7
−400%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 85−90
+105%
40−45
−105%
Far Cry 5 30−35
+183%
12−14
−183%
Forza Horizon 4 50−55
+150%
20−22
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+191%
10−12
−191%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+191%
10−12
−191%

Vậy Quadro P4000 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 đã vượt qua T550 Mobile trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.89 10.76
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 23 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 334.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn T550 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 320 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.