Quadro P3200 vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
22.03

RTX A1000 vượt qua P3200 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất256208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.9939.15
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922304
Tần số nhân1328 MHz727 MHz
Tần số Boost1543 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million8,700 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11272
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và RTX A1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P3200 22.03
RTX A1000 27.39
+24.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8771
RTX A1000 10906
+24.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P3200 34289
RTX A1000 53300
+55.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P3200 35798
RTX A1000 49145
+37.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−17.6%
100−110
+17.6%
4K28
−7.1%
30−35
+7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−19.7%
85−90
+19.7%
Counter-Strike 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Forza Horizon 4 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 5 60−65
−23%
75−80
+23%
Metro Exodus 60−65
−23%
75−80
+23%
Red Dead Redemption 2 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Valorant 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−19.7%
85−90
+19.7%
Counter-Strike 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Dota 2 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Far Cry 5 73
−23.3%
90−95
+23.3%
Fortnite 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Forza Horizon 4 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 5 60−65
−23%
75−80
+23%
Grand Theft Auto V 75−80
−20.3%
95−100
+20.3%
Metro Exodus 60−65
−23%
75−80
+23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Red Dead Redemption 2 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
Valorant 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
World of Tanks 240−250
−21.5%
300−310
+21.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−19.7%
85−90
+19.7%
Counter-Strike 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Dota 2 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Far Cry 5 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
Forza Horizon 4 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 5 60−65
−23%
75−80
+23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Valorant 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Dota 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Grand Theft Auto V 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.7%
210−220
+20.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
World of Tanks 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%
Forza Horizon 4 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Forza Horizon 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Metro Exodus 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Valorant 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Grand Theft Auto V 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Metro Exodus 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Far Cry 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Forza Horizon 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Valorant 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

Vậy Quadro P3200 và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.03 27.39
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RTX A1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 vì nó vượt trội hơn Quadro P3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3200 và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3200 hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.