Quadro P3200 vs Quadro P2200

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Quadro P2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
19.42

P2200 vượt qua P3200 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Quadro P2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất265248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.5322.14
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)10 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Quadro P2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Quadro P2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921280
Tần số nhân1328 MHz1000 MHz
Tần số Boost1543 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS3.822 TFLOPS
ROPs6440
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Quadro P2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Quadro P2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s200.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Quadro P2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Quadro P2200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và Quadro P2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Quadro P2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 19.42
Quadro P2200 20.94
+7.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8676
Quadro P2200 9355
+7.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P3200 34271
+5.9%
Quadro P2200 32366

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P3200 34942
+12.1%
Quadro P2200 31183

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P3200 27741
Quadro P2200 29989
+8.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Quadro P2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−7.1%
90−95
+7.1%
4K28
−7.1%
30−35
+7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
−6.6%
130−140
+6.6%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Counter-Strike 2 120−130
−6.6%
130−140
+6.6%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Fortnite 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%
Forza Horizon 4 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Forza Horizon 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Hogwarts Legacy 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Valorant 150−160
−5.3%
160−170
+5.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Counter-Strike 2 120−130
−6.6%
130−140
+6.6%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−7.4%
260−270
+7.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 119
−0.8%
120−130
+0.8%
Far Cry 5 74
−1.4%
75−80
+1.4%
Fortnite 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%
Forza Horizon 4 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Forza Horizon 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Grand Theft Auto V 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Hogwarts Legacy 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Metro Exodus 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−7.1%
90−95
+7.1%
Valorant 150−160
−5.3%
160−170
+5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Far Cry 5 70
−7.1%
75−80
+7.1%
Forza Horizon 4 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Hogwarts Legacy 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 150−160
−5.3%
160−170
+5.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−6%
160−170
+6%
Grand Theft Auto V 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Metro Exodus 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−4%
180−190
+4%
Valorant 190−200
−4.7%
200−210
+4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 4 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Grand Theft Auto V 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 120−130
−6.6%
130−140
+6.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

Vậy Quadro P3200 và Quadro P2200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2200 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2200 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.42 20.94
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 10 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 5 GB

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2200: hiệu năng cao hơn 7.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P3200 và Quadro P2200 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P2200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA Quadro P2200
Quadro P2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 390 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc Quadro P2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.