Quadro P3200 vs Iris Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
22.46
+121%

P3200 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Hiệu quả năng lượng20.79không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179296
Tần số nhân1328 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1543 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture172.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1753 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 22.46
+121%
Iris Xe Graphics G7 10.15

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 16619
+148%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P3200 12555
+160%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 82507
+117%
Iris Xe Graphics G7 38040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+140%
35−40
−140%
4K28
+133%
12−14
−133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
+138%
24−27
−138%
Counter-Strike 2 40−45
+122%
18−20
−122%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Atomic Heart 55−60
+138%
24−27
−138%
Battlefield 5 85−90
+107%
40−45
−107%
Counter-Strike 2 40−45
+122%
18−20
−122%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Far Cry 5 79
+147%
30−35
−147%
Fortnite 100−110
+87.9%
55−60
−87.9%
Forza Horizon 4 95
+126%
40−45
−126%
Forza Horizon 5 60−65
+122%
27−30
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+141%
30−35
−141%
Valorant 150−160
+66.3%
90−95
−66.3%
Atomic Heart 55−60
+138%
24−27
−138%
Battlefield 5 85−90
+107%
40−45
−107%
Counter-Strike 2 40−45
+122%
18−20
−122%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+68.3%
140−150
−68.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Dota 2 119
+72.5%
65−70
−72.5%
Far Cry 5 74
+131%
30−35
−131%
Fortnite 100−110
+87.9%
55−60
−87.9%
Forza Horizon 4 88
+110%
40−45
−110%
Forza Horizon 5 60−65
+122%
27−30
−122%
Grand Theft Auto V 75−80
+119%
35−40
−119%
Metro Exodus 45−50
+142%
18−20
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+141%
30−35
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+236%
24−27
−236%
Valorant 150−160
+66.3%
90−95
−66.3%
Battlefield 5 85−90
+107%
40−45
−107%
Counter-Strike 2 40−45
+122%
18−20
−122%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Dota 2 112
+62.3%
65−70
−62.3%
Far Cry 5 70
+119%
30−35
−119%
Forza Horizon 4 72
+71.4%
40−45
−71.4%
Forza Horizon 5 60−65
+122%
27−30
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+141%
30−35
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+84%
24−27
−84%
Valorant 150−160
+135%
65−70
−135%
Fortnite 100−110
+87.9%
55−60
−87.9%
Counter-Strike 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+108%
70−75
−108%
Grand Theft Auto V 35−40
+171%
14−16
−171%
Metro Exodus 27−30
+155%
10−12
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+132%
75−80
−132%
Valorant 190−200
+79.4%
100−110
−79.4%
Battlefield 5 60−65
+150%
24−27
−150%
Cyberpunk 2077 20−22
+122%
9−10
−122%
Far Cry 5 45−50
+140%
20−22
−140%
Forza Horizon 4 50−55
+135%
21−24
−135%
Forza Horizon 5 35−40
+138%
16−18
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+150%
14−16
−150%
Fortnite 50−55
+150%
20−22
−150%
Atomic Heart 16−18
+143%
7−8
−143%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 35−40
+95%
20−22
−95%
Metro Exodus 18−20
+260%
5−6
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+155%
10−12
−155%
Valorant 120−130
+144%
50−55
−144%
Battlefield 5 30−35
+167%
12−14
−167%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 70−75
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%
Fortnite 21−24
+144%
9−10
−144%

Vậy Quadro P3200 và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 260%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.46 10.15
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
2681 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.