Quadro P3200 Max-Q vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3200 Max-Q
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
20.30
+130%

P3200 Max-Q vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Hiệu quả năng lượng21.56không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179296
Tần số nhân1139 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1404 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.032 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1753 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 Max-Q và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 42 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.30 8.84
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm

P3200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 129.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 Max-Q vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200 Max-Q
Quadro P3200 Max-Q
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2695 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 Max-Q hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.