Quadro P3200 vs Arc A350M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Arc A350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
19.40
+55.1%

P3200 vượt qua Arc A350M với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.6139.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP104DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân1328 MHz300 MHz
Tần số Boost1543 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture172.855.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS1.766 TFLOPS
ROPs6424
TMUs11248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Arc A350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Arc A350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 19.40
+55.1%
Arc A350M 12.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 16619
+54.9%
Arc A350M 10730

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 45999
+48.3%
Arc A350M 31023

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P3200 12555
+75.7%
Arc A350M 7147

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 82507
+127%
Arc A350M 36315

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P3200 4356
+42.8%
Arc A350M 3050

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+133%
36
−133%
1440p24−27
+50%
16
−50%
4K28
+211%
9
−211%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Counter-Strike 2 120−130
+60.5%
75−80
−60.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+66.7%
27
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Battlefield 5 85−90
+45.8%
55−60
−45.8%
Counter-Strike 2 120−130
+60.5%
75−80
−60.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+137%
19
−137%
Far Cry 5 79
+88.1%
42
−88.1%
Fortnite 100−110
+38.5%
75−80
−38.5%
Forza Horizon 4 95
+66.7%
55−60
−66.7%
Forza Horizon 5 65−70
+34%
50
−34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+62%
50−55
−62%
Valorant 150−160
+32.2%
110−120
−32.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Battlefield 5 85−90
+45.8%
55−60
−45.8%
Counter-Strike 2 120−130
+60.5%
75−80
−60.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+29.4%
180−190
−29.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+181%
16
−181%
Dota 2 119
+91.9%
62
−91.9%
Far Cry 5 74
+89.7%
39
−89.7%
Fortnite 100−110
+38.5%
75−80
−38.5%
Forza Horizon 4 88
+54.4%
55−60
−54.4%
Forza Horizon 5 65−70
+42.6%
47
−42.6%
Grand Theft Auto V 75−80
+200%
26
−200%
Metro Exodus 45−50
+64.3%
27−30
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+62%
50−55
−62%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+95.3%
43
−95.3%
Valorant 150−160
+32.2%
110−120
−32.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+45.8%
55−60
−45.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+275%
12
−275%
Dota 2 112
+89.8%
59
−89.8%
Far Cry 5 70
+89.2%
37
−89.2%
Forza Horizon 4 72
+26.3%
55−60
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+62%
50−55
−62%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+142%
19
−142%
Valorant 150−160
+32.2%
110−120
−32.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+38.5%
75−80
−38.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+73.1%
24−27
−73.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+48%
100−110
−48%
Grand Theft Auto V 35−40
+270%
10
−270%
Metro Exodus 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+39.5%
120−130
−39.5%
Valorant 190−200
+34.5%
140−150
−34.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+55.3%
35−40
−55.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 45−50
+92%
25
−92%
Forza Horizon 4 50−55
+63.6%
30−35
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 35−40
+255%
11
−255%
Metro Exodus 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+86.7%
15
−86.7%
Valorant 120−130
+63.5%
70−75
−63.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Counter-Strike 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 70−75
+44.9%
45−50
−44.9%
Far Cry 5 24−27
+100%
12
−100%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%

Vậy Quadro P3200 và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 đã vượt qua Arc A350M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.40 12.51
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A350M: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A350M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.