Quadro P2000 vs Radeon R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
18.18
+708%

P2000 vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 708% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312869
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.830.16
Hiệu quả năng lượng17.145.30
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Oland
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 $69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6044% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024320
Tần số nhân1076 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1480 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million950 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7214.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs408
TMUs6420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài201 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 18.18
+708%
R7 240 2.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
+708%
R7 240 899

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
+461%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+833%
6−7
−833%
1440p20
+900%
2−3
−900%
4K16
+1500%
1−2
−1500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45
+10.1%
11.50
−10.1%
1440p29.25
+17.9%
34.50
−17.9%
4K36.56
+88.7%
69.00
−88.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 89% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+742%
12−14
−742%
Cyberpunk 2077 35−40
+825%
4−5
−825%
Hogwarts Legacy 30−35
+750%
4−5
−750%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+722%
9−10
−722%
Counter-Strike 2 100−110
+742%
12−14
−742%
Cyberpunk 2077 35−40
+825%
4−5
−825%
Far Cry 5 47
+840%
5−6
−840%
Fortnite 144
+800%
16−18
−800%
Forza Horizon 4 70−75
+711%
9−10
−711%
Forza Horizon 5 55−60
+833%
6−7
−833%
Hogwarts Legacy 30−35
+750%
4−5
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+783%
6−7
−783%
Valorant 130−140
+750%
16−18
−750%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+722%
9−10
−722%
Counter-Strike 2 100−110
+742%
12−14
−742%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+719%
27−30
−719%
Cyberpunk 2077 35−40
+825%
4−5
−825%
Dota 2 102
+750%
12−14
−750%
Far Cry 5 41
+720%
5−6
−720%
Fortnite 60
+757%
7−8
−757%
Forza Horizon 4 70−75
+711%
9−10
−711%
Forza Horizon 5 55−60
+833%
6−7
−833%
Grand Theft Auto V 65−70
+738%
8−9
−738%
Hogwarts Legacy 30−35
+750%
4−5
−750%
Metro Exodus 35−40
+850%
4−5
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+720%
5−6
−720%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+850%
4−5
−850%
Valorant 130−140
+750%
16−18
−750%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+722%
9−10
−722%
Cyberpunk 2077 35−40
+825%
4−5
−825%
Dota 2 98
+717%
12−14
−717%
Far Cry 5 35
+775%
4−5
−775%
Forza Horizon 4 70−75
+711%
9−10
−711%
Hogwarts Legacy 30−35
+750%
4−5
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+867%
3−4
−867%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+733%
3−4
−733%
Valorant 130−140
+750%
16−18
−750%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+800%
5−6
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+800%
4−5
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+821%
14−16
−821%
Grand Theft Auto V 30−33
+900%
3−4
−900%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+839%
18−20
−839%
Valorant 170−180
+714%
21−24
−714%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+733%
6−7
−733%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 40−45
+780%
5−6
−780%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+800%
3−4
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+1100%
2−3
−1100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 30−35
+967%
3−4
−967%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 95−100
+725%
12−14
−725%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65
+786%
7−8
−786%
Far Cry 5 9
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 30−35
+933%
3−4
−933%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+900%
1−2
−900%

Vậy Quadro P2000 và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 nhanh hơn 833% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.18 2.25
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 708%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 693 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1265 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.