Quadro P2000 vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
18.26

RTX A4000 Mobile vượt qua P2000 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.4023.61
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245120
Tần số nhân1076 MHz1140 MHz
Tần số Boost1480 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs4080
TMUs64160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P2000 18.26
RTX A4000 Mobile 38.00
+108%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
RTX A4000 Mobile 15129
+108%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−107%
120−130
+107%
1440p20
−100%
40−45
+100%
4K17
−106%
35−40
+106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.09không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K34.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Cyberpunk 2077 35−40
−121%
80−85
+121%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−73.3%
100−110
+73.3%
Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Cyberpunk 2077 35−40
−121%
80−85
+121%
Forza Horizon 4 75−80
−142%
190−200
+142%
Forza Horizon 5 50−55
−102%
100−110
+102%
Metro Exodus 50−55
−84.3%
90−95
+84.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−75%
75−80
+75%
Valorant 75−80
−107%
150−160
+107%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−73.3%
100−110
+73.3%
Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Cyberpunk 2077 35−40
−121%
80−85
+121%
Dota 2 34
−262%
120−130
+262%
Far Cry 5 72
−36.1%
95−100
+36.1%
Fortnite 100−110
−70.3%
170−180
+70.3%
Forza Horizon 4 75−80
−142%
190−200
+142%
Forza Horizon 5 50−55
−102%
100−110
+102%
Grand Theft Auto V 65−70
−82.1%
120−130
+82.1%
Metro Exodus 50−55
−84.3%
90−95
+84.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
−46.7%
200−210
+46.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
−75%
75−80
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−136%
130−140
+136%
Valorant 75−80
−107%
150−160
+107%
World of Tanks 220−230
−24.6%
270−280
+24.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−73.3%
100−110
+73.3%
Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Cyberpunk 2077 35−40
−121%
80−85
+121%
Dota 2 98
−25.5%
120−130
+25.5%
Far Cry 5 60−65
−53.1%
95−100
+53.1%
Forza Horizon 4 75−80
−142%
190−200
+142%
Forza Horizon 5 50−55
−102%
100−110
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−403%
200−210
+403%
Valorant 75−80
−107%
150−160
+107%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−105%
45−50
+105%
Dota 2 30−33
−143%
70−75
+143%
Grand Theft Auto V 30−33
−143%
70−75
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−129%
35−40
+129%
World of Tanks 120−130
−93.8%
250−260
+93.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−89.5%
70−75
+89.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−167%
40−45
+167%
Far Cry 5 50−55
−154%
120−130
+154%
Forza Horizon 4 45−50
−138%
110−120
+138%
Forza Horizon 5 30−33
−117%
65−70
+117%
Metro Exodus 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−162%
65−70
+162%
Valorant 45−50
−156%
120−130
+156%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 30−35
−141%
75−80
+141%
Grand Theft Auto V 30−35
−141%
75−80
+141%
Metro Exodus 14−16
−136%
30−35
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−226%
120−130
+226%
Red Dead Redemption 2 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−141%
75−80
+141%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−142%
45−50
+142%
Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 6−7
−183%
16−18
+183%
Dota 2 30−35
−141%
75−80
+141%
Far Cry 5 24−27
−142%
55−60
+142%
Fortnite 21−24
−155%
55−60
+155%
Forza Horizon 4 27−30
−132%
65−70
+132%
Forza Horizon 5 14−16
−147%
35−40
+147%
Valorant 21−24
−195%
65−70
+195%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 403%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.26 38.00
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 115 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 108.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 và RTX A4000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 662 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.