Quadro P2000 vs Quadro GV100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và Quadro GV100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
17.51

GV100 vượt qua P2000 với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Quadro GV100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.643.03
Hiệu quả năng lượng17.1314.02
Kiến trúcPascal (2016−2021)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 $8,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 218% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Quadro GV100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Quadro GV100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245120
Tần số nhân1076 MHz1132 MHz
Tần số Boost1480 MHz1627 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million21,100 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72520.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS16.66 TFLOPS
ROPs40128
TMUs64320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Quadro GV100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài201 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Quadro GV100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz848 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s868.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Quadro GV100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Quadro GV100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.17.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và Quadro GV100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 17.51
Quadro GV100 47.75
+173%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
Quadro GV100 19824
+173%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P2000 22884
Quadro GV100 143963
+529%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P2000 21668
Quadro GV100 180942
+735%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và Quadro GV100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−168%
150−160
+168%
1440p20
−150%
50−55
+150%
4K16
−150%
40−45
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45
+474%
59.99
−474%
1440p29.25
+515%
179.98
−515%
4K36.56
+515%
224.98
−515%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 474% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 515% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 515% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−167%
270−280
+167%
Cyberpunk 2077 35−40
−170%
100−105
+170%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−170%
200−210
+170%
Counter-Strike 2 100−110
−167%
270−280
+167%
Cyberpunk 2077 35−40
−170%
100−105
+170%
Far Cry 5 47
−155%
120−130
+155%
Fortnite 144
−143%
350−400
+143%
Forza Horizon 4 70−75
−160%
190−200
+160%
Forza Horizon 5 55−60
−168%
150−160
+168%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−164%
140−150
+164%
Valorant 130−140
−157%
350−400
+157%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−170%
200−210
+170%
Counter-Strike 2 100−110
−167%
270−280
+167%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−171%
600−650
+171%
Cyberpunk 2077 35−40
−170%
100−105
+170%
Dota 2 102
−165%
270−280
+165%
Far Cry 5 41
−168%
110−120
+168%
Fortnite 60
−167%
160−170
+167%
Forza Horizon 4 70−75
−160%
190−200
+160%
Forza Horizon 5 55−60
−168%
150−160
+168%
Grand Theft Auto V 65−70
−169%
180−190
+169%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%
Metro Exodus 35−40
−163%
100−105
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−168%
110−120
+168%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−163%
100−105
+163%
Valorant 130−140
−157%
350−400
+157%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−170%
200−210
+170%
Cyberpunk 2077 35−40
−170%
100−105
+170%
Dota 2 98
−165%
260−270
+165%
Far Cry 5 35
−171%
95−100
+171%
Forza Horizon 4 70−75
−160%
190−200
+160%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−159%
75−80
+159%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−160%
65−70
+160%
Valorant 130−140
−157%
350−400
+157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−167%
120−130
+167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−164%
95−100
+164%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−171%
350−400
+171%
Grand Theft Auto V 30−33
−167%
80−85
+167%
Metro Exodus 21−24
−161%
60−65
+161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−166%
450−500
+166%
Valorant 170−180
−163%
450−500
+163%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−160%
130−140
+160%
Cyberpunk 2077 16−18
−150%
40−45
+150%
Far Cry 5 21
−162%
55−60
+162%
Forza Horizon 4 40−45
−150%
110−120
+150%
Hogwarts Legacy 18−20
−163%
50−55
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−159%
70−75
+159%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
−171%
65−70
+171%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Grand Theft Auto V 30−35
−166%
85−90
+166%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 14−16
−150%
35−40
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−169%
35−40
+169%
Valorant 95−100
−163%
260−270
+163%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−169%
70−75
+169%
Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Dota 2 60−65
−158%
160−170
+158%
Far Cry 5 9
−167%
24−27
+167%
Forza Horizon 4 30−35
−158%
80−85
+158%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−157%
18−20
+157%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−170%
27−30
+170%

Vậy Quadro P2000 và Quadro GV100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro GV100 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro GV100 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro GV100 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 47.75
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro GV100: hiệu năng cao hơn 172.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 540% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Quadro GV100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.