Tesla P40 vs Quadro GV100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P40 và Quadro GV100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla P40
2016
24 GB GDDR5,250 Watt
31.92

GV100 vượt qua Tesla P40 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và Quadro GV100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17853
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.842.82
Hiệu quả năng lượng8.7914.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 $8,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Tesla P40 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P40 và Quadro GV100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và Quadro GV100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38405120
Tần số nhân1303 MHz1132 MHz
Tần số Boost1531 MHz1627 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million21,100 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture367.4520.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.76 TFLOPS16.66 TFLOPS
ROPs96128
TMUs240320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và Quadro GV100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và Quadro GV100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz848 MHz
Băng thông bộ nhớ347.1 GB/s868.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và Quadro GV100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla P40 và Quadro GV100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.17.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P40 và Quadro GV100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla P40 31.92
Quadro GV100 51.58
+61.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P40 12266
Quadro GV100 19824
+61.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P40 và Quadro GV100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.92 51.58
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Tesla P40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla P40 và Quadro GV100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla P40 hoặc Quadro GV100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.