Quadro P2000 (di động) vs Quadro M1000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và Quadro M1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
P2000 (di động) vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 347 | 539 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 4.28 |
Hiệu quả năng lượng | 14.42 | 12.72 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | GM107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $200.89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 512 |
Tần số nhân | 1291 MHz | 993 MHz |
Tần số Boost | 1291 MHz | 1072 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 40 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 92.95 | 31.78 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.974 TFLOPS | 1.017 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 72 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 2 GB/4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Display Port | không có dữ liệu | 1.2 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | + |
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Display Management | không có dữ liệu | + |
Optimus | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2 | + |
CUDA | 6.1 | 5.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 (di động) và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
SPECviewperf 12 - Showcase
SPECviewperf 12 - Maya
Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.
SPECviewperf 12 - Catia
SPECviewperf 12 - Solidworks
SPECviewperf 12 - Siemens NX
SPECviewperf 12 - Creo
SPECviewperf 12 - Medical
SPECviewperf 12 - Energy
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 (di động) và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 80−85
+105%
| 39
−105%
|
4K | 30−35
+87.5%
| 16
−87.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 5.15 |
4K | không có dữ liệu | 12.56 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
World of Tanks | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy P2000 (di động) và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- P2000 (di động) nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
- P2000 (di động) nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.71 | 7.39 |
Mức độ mới | 15 Tháng 2 2019 | 18 Tháng 8 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 2 GB/4 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 40 Watt |
P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 87.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và Quadro M1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.