Quadro P5200 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Quadro M1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
31.43
+324%

P5200 vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất186546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.55
Hiệu quả năng lượng21.5512.70
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân1556 MHz993 MHz
Tần số Boost1746 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture279.431.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA6.15.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 31.43
+324%
M1000M 7.42

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12079
+324%
M1000M 2851

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 25100
+493%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P5200 18467
+428%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P5200 106328
+354%
M1000M 23422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5200 44354
+420%
M1000M 8530

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5200 45615
+472%
M1000M 7972

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5200 45689
+439%
M1000M 8471

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P5200 146
+376%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P5200 206
+247%
M1000M 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P5200 216
+594%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P5200 193
+415%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P5200 156
+360%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P5200 79
+561%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P5200 75
+269%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P5200 75
+269%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P5200 146
+376%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P5200 193
+415%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P5200 206
+247%
M1000M 59

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P5200 216
+594%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P5200 156
+360%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P5200 79
+561%
M1000M 12

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+208%
39
−208%
4K48
+269%
13
−269%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 80−85
+394%
16−18
−394%
Counter-Strike 2 60−65
+336%
14−16
−336%
Cyberpunk 2077 65−70
+364%
14−16
−364%
Atomic Heart 80−85
+394%
16−18
−394%
Battlefield 5 110−120
+267%
30−33
−267%
Counter-Strike 2 60−65
+336%
14−16
−336%
Cyberpunk 2077 65−70
+364%
14−16
−364%
Far Cry 5 95−100
+336%
21−24
−336%
Fortnite 130−140
+224%
40−45
−224%
Forza Horizon 4 110−120
+271%
30−35
−271%
Forza Horizon 5 85−90
+400%
16−18
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+368%
24−27
−368%
Valorant 180−190
+149%
75−80
−149%
Atomic Heart 80−85
+394%
16−18
−394%
Battlefield 5 110−120
+267%
30−33
−267%
Counter-Strike 2 60−65
+336%
14−16
−336%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+144%
110−120
−144%
Cyberpunk 2077 65−70
+364%
14−16
−364%
Dota 2 130−140
+146%
50−55
−146%
Far Cry 5 95−100
+336%
21−24
−336%
Fortnite 130−140
+224%
40−45
−224%
Forza Horizon 4 110−120
+271%
30−35
−271%
Forza Horizon 5 85−90
+400%
16−18
−400%
Grand Theft Auto V 100−110
+316%
24−27
−316%
Metro Exodus 65−70
+415%
12−14
−415%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+368%
24−27
−368%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+521%
19
−521%
Valorant 180−190
+149%
75−80
−149%
Battlefield 5 110−120
+267%
30−33
−267%
Counter-Strike 2 60−65
+336%
14−16
−336%
Cyberpunk 2077 65−70
+364%
14−16
−364%
Dota 2 130−140
+146%
50−55
−146%
Far Cry 5 95−100
+336%
21−24
−336%
Forza Horizon 4 110−120
+271%
30−35
−271%
Forza Horizon 5 85−90
+400%
16−18
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+368%
24−27
−368%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+491%
11
−491%
Valorant 180−190
+149%
75−80
−149%
Fortnite 130−140
+224%
40−45
−224%
Counter-Strike 2 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+283%
50−55
−283%
Grand Theft Auto V 55−60
+522%
9−10
−522%
Metro Exodus 40−45
+486%
7−8
−486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 220−230
+185%
75−80
−185%
Battlefield 5 75−80
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Far Cry 5 65−70
+393%
14−16
−393%
Forza Horizon 4 75−80
+388%
16−18
−388%
Forza Horizon 5 50−55
+333%
12−14
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+364%
10−12
−364%
Fortnite 70−75
+421%
14−16
−421%
Atomic Heart 21−24
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 55−60
+222%
18−20
−222%
Metro Exodus 24−27
+1200%
2−3
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+557%
7
−557%
Valorant 170−180
+400%
35−40
−400%
Battlefield 5 45−50
+667%
6−7
−667%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 90−95
+264%
24−27
−264%
Far Cry 5 35−40
+400%
7−8
−400%
Forza Horizon 4 50−55
+373%
10−12
−373%
Forza Horizon 5 27−30
+625%
4−5
−625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
Fortnite 30−35
+386%
7−8
−386%

Vậy Quadro P5200 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 269% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 đã vượt qua M1000M trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.43 7.42
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB/4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 323.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
580 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.