Quadro P2000 Max-Q vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
11.83

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua P2000 Max-Q với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38862
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu30.43
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLkhông có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7685120
Tần số nhân1215 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt (60 - 115 Watt TGP)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 Max-Q 11.83
RTX 3500 Ada Generation Mobile 43.96
+272%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5290
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19657
+272%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 Max-Q 8148
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+411%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 Max-Q 6742
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+334%

3DMark Time Spy Graphics

P2000 Max-Q 2049
RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806
+525%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−260%
180−190
+260%
4K20
−250%
70−75
+250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−244%
110−120
+244%
Counter-Strike 2 70−75
−261%
260−270
+261%
Cyberpunk 2077 27−30
−270%
100−105
+270%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−244%
110−120
+244%
Battlefield 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Counter-Strike 2 70−75
−261%
260−270
+261%
Cyberpunk 2077 27−30
−270%
100−105
+270%
Far Cry 5 40−45
−264%
160−170
+264%
Fortnite 70−75
−265%
270−280
+265%
Forza Horizon 4 55−60
−264%
200−210
+264%
Forza Horizon 5 40−45
−266%
150−160
+266%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−262%
170−180
+262%
Valorant 110−120
−260%
400−450
+260%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−244%
110−120
+244%
Battlefield 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Counter-Strike 2 70−75
−261%
260−270
+261%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−261%
650−700
+261%
Cyberpunk 2077 27−30
−270%
100−105
+270%
Dota 2 85−90
−253%
300−310
+253%
Far Cry 5 40−45
−264%
160−170
+264%
Fortnite 70−75
−265%
270−280
+265%
Forza Horizon 4 55−60
−264%
200−210
+264%
Forza Horizon 5 40−45
−266%
150−160
+266%
Grand Theft Auto V 45−50
−267%
180−190
+267%
Metro Exodus 24−27
−265%
95−100
+265%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−262%
170−180
+262%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−244%
110−120
+244%
Valorant 110−120
−260%
400−450
+260%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Cyberpunk 2077 27−30
−270%
100−105
+270%
Dota 2 85−90
−253%
300−310
+253%
Far Cry 5 40−45
−264%
160−170
+264%
Forza Horizon 4 55−60
−264%
200−210
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−262%
170−180
+262%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−260%
90−95
+260%
Valorant 110−120
−260%
400−450
+260%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−265%
270−280
+265%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−254%
85−90
+254%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−261%
350−400
+261%
Grand Theft Auto V 20−22
−250%
70−75
+250%
Metro Exodus 14−16
−267%
55−60
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−264%
400−450
+264%
Valorant 130−140
−265%
500−550
+265%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−271%
130−140
+271%
Cyberpunk 2077 10−12
−264%
40−45
+264%
Far Cry 5 27−30
−257%
100−105
+257%
Forza Horizon 4 30−35
−255%
110−120
+255%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−250%
70−75
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−257%
100−105
+257%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−250%
35−40
+250%
Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Grand Theft Auto V 24−27
−254%
85−90
+254%
Metro Exodus 9−10
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−233%
40−45
+233%
Valorant 70−75
−271%
260−270
+271%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−261%
65−70
+261%
Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 45−50
−270%
170−180
+270%
Far Cry 5 12−14
−246%
45−50
+246%
Forza Horizon 4 21−24
−264%
80−85
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−233%
40−45
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−233%
40−45
+233%

Vậy P2000 Max-Q và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.83 43.96
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 271.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 Max-Q hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.