Quadro P1000 vs Radeon R9 270X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Radeon R9 270X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.04

R9 270X vượt qua P1000 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Radeon R9 270X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất430410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.565.06
Hiệu quả năng lượng19.904.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Curacao
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P1000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10% so với R9 270X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Radeon R9 270X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Radeon R9 270X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401280
Tần số nhân1493 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1519 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million2,800 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6184.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS2.688 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Radeon R9 270X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone2 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Radeon R9 270X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Radeon R9 270X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Radeon R9 270X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Radeon R9 270X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Radeon R9 270X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.04
R9 270X 10.91
+8.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4485
R9 270X 4874
+8.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
R9 270X 6560
+37%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Radeon R9 270X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−2.3%
45−50
+2.3%
4K11
+10%
10−12
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52
−92.7%
4.42
+92.7%
4K34.09
−71.3%
19.90
+71.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270X thấp hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270X thấp hơn 71% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Hogwarts Legacy 20−22
−10%
21−24
+10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
Counter-Strike 2 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Far Cry 5 32
−25%
40−45
+25%
Fortnite 60−65
−7.8%
65−70
+7.8%
Forza Horizon 4 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
Forza Horizon 5 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Hogwarts Legacy 20−22
−10%
21−24
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Valorant 100−105
−5%
100−110
+5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
Counter-Strike 2 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−6.3%
170−180
+6.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Dota 2 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Fortnite 60−65
−7.8%
65−70
+7.8%
Forza Horizon 4 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
Forza Horizon 5 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Hogwarts Legacy 20−22
−10%
21−24
+10%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−6.7%
30−35
+6.7%
Valorant 100−105
−5%
100−110
+5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Dota 2 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 27
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 4 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
Hogwarts Legacy 20−22
−10%
21−24
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−100%
30−35
+100%
Valorant 100−105
−5%
100−110
+5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−7.8%
65−70
+7.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−7.2%
85−90
+7.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−31.3%
85−90
+31.3%
Valorant 110−120
−7.6%
120−130
+7.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 4 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Hogwarts Legacy 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−13%
24−27
+13%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Grand Theft Auto V 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 55−60
−10.3%
60−65
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−10%
10−12
+10%

Vậy Quadro P1000 và R9 270X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 270X nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.04 10.91
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 8 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 180 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 270X: hiệu năng cao hơn 8.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P1000 và Radeon R9 270X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 270X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 597 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 766 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Radeon R9 270X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.