Quadro P1000 vs Quadro T2000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.04

T2000 Max-Q vượt qua P1000 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất430325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.8730.55
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1493 MHz1200 MHz
Tần số Boost1519 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61103.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS3.318 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.04
T2000 Max-Q 15.44
+53.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4485
T2000 Max-Q 6898
+53.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 6001
T2000 Max-Q 11461
+91%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 24240
T2000 Max-Q 39269
+62%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
T2000 Max-Q 8262
+72.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P1000 30721
T2000 Max-Q 41106
+33.8%

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P1000 1395
T2000 Max-Q 3094
+122%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P1000 42
T2000 Max-Q 51
+19.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P1000 87
T2000 Max-Q 97
+12.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P1000 56
T2000 Max-Q 75
+33.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P1000 54
T2000 Max-Q 91
+67.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P1000 57
T2000 Max-Q 89
+55.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P1000 15
T2000 Max-Q 32
+115%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P1000 27
T2000 Max-Q 40
+47.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P1000 4
T2000 Max-Q 7
+82.1%

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro P1000 27
T2000 Max-Q 40
+47.1%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P1000 42
T2000 Max-Q 51
+19.9%

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P1000 54
T2000 Max-Q 91
+67.6%

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P1000 87
T2000 Max-Q 97
+12.5%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P1000 56
T2000 Max-Q 75
+33.8%

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P1000 57
T2000 Max-Q 89
+55.7%

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P1000 15
T2000 Max-Q 32
+115%

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P1000 3.9
T2000 Max-Q 7.1
+82.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P1000 53
T2000 Max-Q 94
+77.5%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

Quadro P1000 53
T2000 Max-Q 94
+77.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Quadro T2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−29.5%
57
+29.5%
1440p16−18
−62.5%
26
+62.5%
4K11
−245%
38
+245%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52không có dữ liệu
1440p23.44không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−62.7%
95−100
+62.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Hogwarts Legacy 20−22
−60%
30−35
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−47.9%
70−75
+47.9%
Counter-Strike 2 55−60
−62.7%
95−100
+62.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Far Cry 5 32
−75%
55−60
+75%
Fortnite 60−65
−43.8%
90−95
+43.8%
Forza Horizon 4 45−50
−46.8%
65−70
+46.8%
Forza Horizon 5 30−35
−55.9%
50−55
+55.9%
Hogwarts Legacy 20−22
−60%
30−35
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−61.5%
60−65
+61.5%
Valorant 100−105
−32%
130−140
+32%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−47.9%
70−75
+47.9%
Counter-Strike 2 55−60
−62.7%
95−100
+62.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−34.6%
210−220
+34.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Dota 2 75−80
−63.2%
124
+63.2%
Far Cry 5 29
−93.1%
55−60
+93.1%
Fortnite 60−65
−43.8%
90−95
+43.8%
Forza Horizon 4 45−50
−46.8%
65−70
+46.8%
Forza Horizon 5 30−35
−55.9%
50−55
+55.9%
Grand Theft Auto V 40−45
−53.7%
60−65
+53.7%
Hogwarts Legacy 20−22
−60%
30−35
+60%
Metro Exodus 21−24
−50%
33
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−61.5%
60−65
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−110%
63
+110%
Valorant 100−105
−32%
130−140
+32%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−47.9%
70−75
+47.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Dota 2 75−80
−48.7%
113
+48.7%
Far Cry 5 27
−107%
55−60
+107%
Forza Horizon 4 45−50
−46.8%
65−70
+46.8%
Hogwarts Legacy 20−22
−60%
30−35
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−61.5%
60−65
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−106%
33
+106%
Valorant 100−105
−32%
130−140
+32%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−43.8%
90−95
+43.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−70%
30−35
+70%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−48.2%
120−130
+48.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−75%
27−30
+75%
Metro Exodus 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−139%
160−170
+139%
Valorant 110−120
−38.7%
160−170
+38.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−67.9%
45−50
+67.9%
Cyberpunk 2077 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Far Cry 5 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Forza Horizon 4 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Grand Theft Auto V 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
Hogwarts Legacy 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 55−60
−62.1%
90−95
+62.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 40−45
−15%
46
+15%
Far Cry 5 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 4 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Hogwarts Legacy 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−60%
16−18
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−70%
16−18
+70%

Vậy Quadro P1000 và T2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 245% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 180%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q đã vượt qua Quadro P1000 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.04 15.44
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 597 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Quadro T2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.