Quadro M6000 vs Quadro P2000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Quadro P2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
26.35
+62.1%

M6000 vượt qua P2000 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Quadro P2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất197310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.459.40
Hiệu quả năng lượng8.3517.18
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM200GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $585

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 172% so với Quadro M6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Quadro P2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Quadro P2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721024
Tần số nhân988 MHz1076 MHz
Tần số Boost1114 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture213.994.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS3.031 TFLOPS
ROPs9640
TMUs19264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Quadro P2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm201 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Quadro P2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s140.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Quadro P2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Quadro P2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và Quadro P2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 26.35
+62.1%
Quadro P2000 16.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11776
+62%
Quadro P2000 7268

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M6000 39432
+72.3%
Quadro P2000 22886

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M6000 47116
+101%
Quadro P2000 23444

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M6000 32385
+49.5%
Quadro P2000 21668

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Quadro P2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+60.7%
56
−60.7%
1440p30−35
+50%
20
−50%
4K24−27
+50%
16
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p46.67
−347%
10.45
+347%
1440p140.00
−379%
29.25
+379%
4K175.00
−379%
36.56
+379%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 347% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 379% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 379% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+0%
38
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+0%
45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+0%
24
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 9
+0%
9
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
+0%
7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy Quadro M6000 và Quadro P2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M6000 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.35 16.26
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 6 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2000: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 681 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Quadro P2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.