Quadro K6000 vs GeForce GTX 1050 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K6000
2013
12 GB GDDR5, 225 Watt
19.48
+38.1%

K6000 vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất280366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.3513.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2880768
Tần số nhân797 MHz1493 MHz
Tần số Boost902 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture216.577.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS2.488 TFLOPS
ROPs4832
TMUs24048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz7 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA3.5+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K6000 và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+33.9%
56
−33.9%
1440p30−35
+20%
25
−20%
4K21−24
+23.5%
17
−23.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p70.20không có dữ liệu
1440p175.50không có dữ liệu
4K250.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+0%
56
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+0%
124
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Fortnite 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+0%
52
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy Quadro K6000 và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K6000 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro K6000 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro K6000 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.48 14.11
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 75 Watt

Quadro K6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 110 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 898 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K6000 hoặc GeForce GTX 1050 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.