Quadro M5500 vs Radeon PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.88

PRO W7900 vượt qua M5500 với mức trọn vẹn là 266% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27713
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.01
Hiệu quả năng lượng9.4717.63
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân1140 MHz1855 MHz
Tần số Boost1165 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture149.1958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs64192
TMUs128384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M5500 19.88
PRO W7900 72.78
+266%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
PRO W7900 28976
+266%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 40−45
−266%
150−160
+266%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−254%
230−240
+254%
Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 40−45
−266%
150−160
+266%
Forza Horizon 4 85−90
−245%
300−310
+245%
Forza Horizon 5 55−60
−264%
200−210
+264%
Metro Exodus 55−60
−264%
200−210
+264%
Red Dead Redemption 2 45−50
−262%
170−180
+262%
Valorant 80−85
−261%
300−310
+261%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−254%
230−240
+254%
Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 40−45
−266%
150−160
+266%
Dota 2 70−75
−256%
260−270
+256%
Far Cry 5 65−70
−258%
240−250
+258%
Fortnite 100−110
−224%
350−400
+224%
Forza Horizon 4 85−90
−245%
300−310
+245%
Forza Horizon 5 55−60
−264%
200−210
+264%
Grand Theft Auto V 70−75
−261%
260−270
+261%
Metro Exodus 55−60
−264%
200−210
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−265%
500−550
+265%
Red Dead Redemption 2 45−50
−262%
170−180
+262%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−254%
230−240
+254%
Valorant 80−85
−261%
300−310
+261%
World of Tanks 230−240
−262%
850−900
+262%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−254%
230−240
+254%
Counter-Strike 2 35−40
−261%
130−140
+261%
Cyberpunk 2077 40−45
−266%
150−160
+266%
Dota 2 70−75
−256%
260−270
+256%
Far Cry 5 65−70
−258%
240−250
+258%
Forza Horizon 4 85−90
−245%
300−310
+245%
Forza Horizon 5 55−60
−264%
200−210
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−265%
500−550
+265%
Valorant 80−85
−261%
300−310
+261%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−248%
80−85
+248%
Dota 2 30−35
−264%
120−130
+264%
Grand Theft Auto V 30−35
−264%
120−130
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−249%
600−650
+249%
Red Dead Redemption 2 18−20
−242%
65−70
+242%
World of Tanks 130−140
−260%
500−550
+260%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−257%
150−160
+257%
Cyberpunk 2077 16−18
−253%
60−65
+253%
Far Cry 5 55−60
−257%
200−210
+257%
Forza Horizon 4 50−55
−258%
190−200
+258%
Forza Horizon 5 30−35
−264%
120−130
+264%
Metro Exodus 45−50
−262%
170−180
+262%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−245%
100−105
+245%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 35−40
−243%
120−130
+243%
Grand Theft Auto V 35−40
−243%
120−130
+243%
Metro Exodus 16−18
−244%
55−60
+244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−255%
220−230
+255%
Red Dead Redemption 2 12−14
−246%
45−50
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−243%
120−130
+243%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−257%
75−80
+257%
Counter-Strike 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Dota 2 35−40
−243%
120−130
+243%
Far Cry 5 27−30
−252%
95−100
+252%
Fortnite 24−27
−260%
90−95
+260%
Forza Horizon 4 30−35
−255%
110−120
+255%
Forza Horizon 5 16−18
−253%
60−65
+253%
Valorant 24−27
−260%
90−95
+260%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.88 72.78
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 295 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 266.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Quadro M5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5500 và Radeon PRO W7900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5500 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.