Quadro M5500 vs GeForce GTX 980

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và GeForce GTX 980, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.06

GTX 980 vượt qua M5500 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và GeForce GTX 980, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.26
Hiệu quả năng lượng9.3211.91
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và GeForce GTX 980: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và GeForce GTX 980, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1140 MHz1064 MHz
Tần số Boost1165 MHz1216 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture149.1155.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS4.981 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và GeForce GTX 980: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ211 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và GeForce GTX 980. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và GeForce GTX 980 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và GeForce GTX 980 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 19.06
GTX 980 26.77
+40.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
GTX 980 11115
+40.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−44.6%
94
+44.6%
1440p35−40
−45.7%
51
+45.7%
4K27−30
−44.4%
39
+44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.84
1440pkhông có dữ liệu10.76
4Kkhông có dữ liệu14.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−40.5%
150−160
+40.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−50%
55−60
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−36.3%
109
+36.3%
Counter-Strike 2 110−120
−40.5%
150−160
+40.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 60−65
−25%
80
+25%
Fortnite 100−110
−137%
242
+137%
Forza Horizon 4 75−80
−13.9%
90
+13.9%
Forza Horizon 5 60−65
−41%
85−90
+41%
Hogwarts Legacy 35−40
−50%
55−60
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−27.4%
93
+27.4%
Valorant 140−150
−23.6%
170−180
+23.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90
+12.5%
Counter-Strike 2 110−120
−40.5%
150−160
+40.5%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−15.1%
260−270
+15.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 100−110
−17.4%
120−130
+17.4%
Far Cry 5 60−65
−14.1%
73
+14.1%
Fortnite 100−110
−13.7%
116
+13.7%
Forza Horizon 4 75−80
−5.1%
83
+5.1%
Forza Horizon 5 60−65
−41%
85−90
+41%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
−50%
55−60
+50%
Metro Exodus 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−8.2%
79
+8.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−57.4%
85
+57.4%
Valorant 140−150
−23.6%
170−180
+23.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−2.5%
82
+2.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 100−110
−17.4%
120−130
+17.4%
Far Cry 5 60−65
−7.8%
69
+7.8%
Forza Horizon 4 75−80
+33.9%
59
−33.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−50%
55−60
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+30.4%
56
−30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+17.4%
46
−17.4%
Valorant 140−150
−23.6%
170−180
+23.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+12.1%
91
−12.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−55%
60−65
+55%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−36%
180−190
+36%
Grand Theft Auto V 30−35
−54.5%
50−55
+54.5%
Metro Exodus 24−27
−48%
35−40
+48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Valorant 180−190
−19.9%
210−220
+19.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−12.7%
62
+12.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%
Far Cry 5 40−45
−14.3%
48
+14.3%
Forza Horizon 4 45−50
+2.1%
48
−2.1%
Hogwarts Legacy 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−53.3%
45−50
+53.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−20.5%
53
+20.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−68.6%
59
+68.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Metro Exodus 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−3.6%
29
+3.6%
Valorant 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−10.3%
32
+10.3%
Counter-Strike 2 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 65−70
−30.3%
85−90
+30.3%
Far Cry 5 21−24
−14.3%
24
+14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
34
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20
+5.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−25%
25
+25%

Vậy Quadro M5500 và GTX 980 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 34%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980 nhanh hơn 137%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 980 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.06 26.77
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 19 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 165 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980: hiệu năng cao hơn 40.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Quadro M5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 980 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1561 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc GeForce GTX 980, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.