Quadro M5000M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.87

Arc A550M vượt qua M5000M với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.3828.03
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM204DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,5362048
Tần số nhân975 MHz900 MHz
Tần số Boost1051 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture93.60262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs6464
TMUs96128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Arc A550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.2-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 16.87
Arc A550M 22.92
+35.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
Arc A550M 14350
+55.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−31%
110−120
+31%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−38.1%
130−140
+38.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Counter-Strike 2 95−100
−38.1%
130−140
+38.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Far Cry 5 55−60
−35.1%
75−80
+35.1%
Fortnite 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%
Forza Horizon 4 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
Forza Horizon 5 50−55
−37%
70−75
+37%
Hogwarts Legacy 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Valorant 130−140
−21.8%
160−170
+21.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Counter-Strike 2 95−100
−38.1%
130−140
+38.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−17.1%
250−260
+17.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Dota 2 100−110
−17.6%
120−130
+17.6%
Far Cry 5 55−60
−35.1%
75−80
+35.1%
Fortnite 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%
Forza Horizon 4 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
Forza Horizon 5 50−55
−37%
70−75
+37%
Grand Theft Auto V 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Hogwarts Legacy 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
Metro Exodus 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
−1.5%
65−70
+1.5%
Valorant 130−140
−21.8%
160−170
+21.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Dota 2 100−110
−17.6%
120−130
+17.6%
Far Cry 5 55−60
−35.1%
75−80
+35.1%
Forza Horizon 4 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−78.9%
65−70
+78.9%
Valorant 130−140
−21.8%
160−170
+21.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−45.7%
50−55
+45.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−31.2%
160−170
+31.2%
Grand Theft Auto V 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Metro Exodus 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.4%
170−180
+5.4%
Valorant 160−170
−20.4%
200−210
+20.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 35−40
−40.5%
50−55
+40.5%
Forza Horizon 4 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Hogwarts Legacy 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−46.2%
35−40
+46.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−41%
55−60
+41%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Hogwarts Legacy 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Metro Exodus 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−41.7%
30−35
+41.7%
Valorant 95−100
−42.1%
130−140
+42.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−44%
35−40
+44%
Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 60−65
−28.3%
75−80
+28.3%
Far Cry 5 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Forza Horizon 4 30−33
−36.7%
40−45
+36.7%
Hogwarts Legacy 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

Vậy M5000M và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M đã vượt qua M5000M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.87 22.92
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Quadro M5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.