Quadro M4000M vs Arc A370M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và Arc A370M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
14.82
+20.3%

M4000M vượt qua Arc A370M với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354401
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.8825.83
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM204DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,2801024
Tần số nhân975 MHz300 MHz
Tần số Boost1013 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture78.0099.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs6432
TMUs8064
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và Arc A370M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 14.82
+20.3%
Arc A370M 12.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6153
+20.3%
Arc A370M 5115

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
Arc A370M 12090
+17.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M4000M 7723
Arc A370M 8149
+5.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M4000M 49204
+38.2%
Arc A370M 35604

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+61.5%
39
−61.5%
1440p24−27
+20%
20
−20%
4K20
−70%
34
+70%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−48.4%
46
+48.4%
Hogwarts Legacy 27−30
−53.6%
43
+53.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+18.5%
50−55
−18.5%
Counter-Strike 2 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Cyberpunk 2077 30−35
−19.4%
37
+19.4%
Far Cry 5 50−55
+2%
49
−2%
Fortnite 80−85
+16.7%
70−75
−16.7%
Forza Horizon 4 60−65
+18.9%
50−55
−18.9%
Forza Horizon 5 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
Hogwarts Legacy 27−30
−7.1%
30
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Valorant 120−130
+11.9%
100−110
−11.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+18.5%
50−55
−18.5%
Counter-Strike 2 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+13.1%
170−180
−13.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+24%
25
−24%
Dota 2 90−95
+38.2%
68
−38.2%
Far Cry 5 50−55
+8.7%
46
−8.7%
Fortnite 80−85
+16.7%
70−75
−16.7%
Forza Horizon 4 60−65
+18.9%
50−55
−18.9%
Forza Horizon 5 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
Grand Theft Auto V 55−60
+96.6%
29
−96.6%
Hogwarts Legacy 27−30
+40%
20
−40%
Metro Exodus 30−35
−9.7%
34
+9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−32.5%
53
+32.5%
Valorant 120−130
+11.9%
100−110
−11.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+18.5%
50−55
−18.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+47.6%
21
−47.6%
Dota 2 90−95
+42.4%
66
−42.4%
Far Cry 5 50−55
+16.3%
43
−16.3%
Forza Horizon 4 60−65
+18.9%
50−55
−18.9%
Hogwarts Legacy 27−30
+115%
13
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+53.8%
26
−53.8%
Valorant 120−130
+11.9%
100−110
−11.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+16.7%
70−75
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+19.4%
90−95
−19.4%
Grand Theft Auto V 24−27
+118%
11
−118%
Metro Exodus 18−20
−5.3%
20
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+38.5%
100−110
−38.5%
Valorant 150−160
+15%
130−140
−15%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+23.5%
30−35
−23.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Far Cry 5 30−35
+10.3%
29
−10.3%
Forza Horizon 4 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Hogwarts Legacy 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 80−85
+22.4%
65−70
−22.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 50−55
+32.5%
40
−32.5%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 4 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%

Vậy M4000M và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • M4000M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, M4000M nhanh hơn 118%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A370M nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (89%)
  • Arc A370M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.82 12.32
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A370M: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn Arc A370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A370M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 185 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.