Quadro M3000M vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.47

RTX A1000 vượt qua M3000M với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1838.06
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0242304
Tần số nhân1050 MHz727 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6472
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và RTX A1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.28.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M3000M 13.47
RTX A1000 25.93
+92.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5593
RTX A1000 10766
+92.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M3000M 16641
RTX A1000 52540
+216%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M3000M 16792
RTX A1000 49159
+193%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−83.3%
110−120
+83.3%
4K25
−80%
45−50
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−80%
45−50
+80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−86.4%
110−120
+86.4%
Counter-Strike 2 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Far Cry 5 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
Fortnite 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Forza Horizon 4 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Forza Horizon 5 40−45
−86%
80−85
+86%
Hogwarts Legacy 24−27
−80%
45−50
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−90%
95−100
+90%
Valorant 110−120
−91.3%
220−230
+91.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−86.4%
110−120
+86.4%
Counter-Strike 2 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−87.2%
350−400
+87.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Dota 2 85−90
−81.8%
160−170
+81.8%
Far Cry 5 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
Fortnite 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Forza Horizon 4 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Forza Horizon 5 40−45
−86%
80−85
+86%
Grand Theft Auto V 49
−83.7%
90−95
+83.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−80%
45−50
+80%
Metro Exodus 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−90%
95−100
+90%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−90.5%
80−85
+90.5%
Valorant 110−120
−91.3%
220−230
+91.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−86.4%
110−120
+86.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Dota 2 85−90
−81.8%
160−170
+81.8%
Far Cry 5 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
Forza Horizon 4 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Hogwarts Legacy 24−27
−80%
45−50
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−90%
95−100
+90%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−81.8%
40−45
+81.8%
Valorant 110−120
−91.3%
220−230
+91.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−88.1%
190−200
+88.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Metro Exodus 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−85.5%
230−240
+85.5%
Valorant 140−150
−88.8%
270−280
+88.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21−24
+75%
Far Cry 5 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Forza Horizon 4 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Hogwarts Legacy 14−16
−80%
27−30
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−75%
35−40
+75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Grand Theft Auto V 35
−85.7%
65−70
+85.7%
Hogwarts Legacy 8−9
−75%
14−16
+75%
Metro Exodus 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Valorant 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Far Cry 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Forza Horizon 4 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Hogwarts Legacy 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

Vậy M3000M và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.47 25.93
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RTX A1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.