Quadro M3000M vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.19
+130%

M3000M vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363585
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.31
Hiệu quả năng lượng13.5214.67
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,024384
Tần số nhân1050 MHz1228 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2035.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M3000M 14.19
+130%
GT 1030 6.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5650
+130%
GT 1030 2454

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
+75.3%
GT 1030 4728

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M3000M 27405
+35.7%
GT 1030 20192

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M3000M 6537
+80.3%
GT 1030 3625

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M3000M 44603
+102%
GT 1030 22069

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M3000M 16621
+69.5%
GT 1030 9807

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M3000M 16742
+75.5%
GT 1030 9541

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M3000M 15678
+52.1%
GT 1030 10307

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M3000M 50
+53.2%
GT 1030 33

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M3000M 85
+237%
GT 1030 25

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M3000M 52
+1429%
GT 1030 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M3000M 77
+323%
GT 1030 18

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M3000M 65
+454%
GT 1030 12

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M3000M 22
+118%
GT 1030 10

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M3000M 5
+860%
GT 1030 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+150%
24
−150%
1440p55−60
+112%
26
−112%
4K32
+256%
9
−256%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.29
1440pkhông có dữ liệu3.04
4Kkhông có dữ liệu8.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+93.3%
15
−93.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+129%
21
−129%
Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+190%
10
−190%
Forza Horizon 4 60−65
+114%
28
−114%
Forza Horizon 5 35−40
+129%
17
−129%
Metro Exodus 40−45
+73.9%
23
−73.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
+16.1%
31
−16.1%
Valorant 55−60
+228%
18
−228%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+140%
20−22
−140%
Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+314%
7
−314%
Dota 2 33
+73.7%
19
−73.7%
Far Cry 5 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Fortnite 80−85
+116%
35−40
−116%
Forza Horizon 4 60−65
+216%
19
−216%
Forza Horizon 5 35−40
+179%
14
−179%
Grand Theft Auto V 49
+69%
29
−69%
Metro Exodus 40−45
+186%
14
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+68.3%
63
−68.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+125%
20−22
−125%
Valorant 55−60
+293%
15
−293%
World of Tanks 190−200
+91%
100−105
−91%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+140%
20−22
−140%
Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+123%
12−14
−123%
Dota 2 50−55
+141%
21−24
−141%
Far Cry 5 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Forza Horizon 4 60−65
+275%
16
−275%
Forza Horizon 5 35−40
+255%
11
−255%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+458%
19
−458%
Valorant 55−60
+321%
14
−321%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Dota 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 21−24
+214%
7−8
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+265%
35−40
−265%
Red Dead Redemption 2 12−14
+160%
5−6
−160%
World of Tanks 100−110
+124%
45−50
−124%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+173%
10−12
−173%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 35−40
+177%
12−14
−177%
Forza Horizon 4 35−40
+227%
11
−227%
Forza Horizon 5 21−24
+156%
9−10
−156%
Metro Exodus 30−35
+300%
8−9
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+122%
9−10
−122%
Valorant 35−40
+118%
16−18
−118%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Dota 2 35
+192%
12
−192%
Grand Theft Auto V 35
+192%
12
−192%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+139%
18−20
−139%
Red Dead Redemption 2 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+192%
12
−192%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Far Cry 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Fortnite 16−18
+325%
4
−325%
Forza Horizon 4 21−24
+250%
6
−250%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 16−18
+167%
6−7
−167%

Vậy M3000M và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1440p
  • M3000M nhanh hơn 256% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M đã vượt qua GT 1030 trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.19 6.16
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 17 Tháng 5 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

M3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 130.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M3000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000M và GeForce GT 1030, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 359 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8071 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M3000M hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.