Quadro M1000M vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.12
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.31
+270%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 270% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất552218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5953.16
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhân993 MHz1485 MHz
Tần số Boost1072 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture31.78129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.08.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 7.12
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.31
+270%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+379%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+304%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−259%
140−150
+259%
4K13
−246%
45−50
+246%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Hogwarts Legacy 12−14
−246%
45−50
+246%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−267%
110−120
+267%
Counter-Strike 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Far Cry 5 21−24
−264%
80−85
+264%
Fortnite 40−45
−257%
150−160
+257%
Forza Horizon 4 30−35
−255%
110−120
+255%
Forza Horizon 5 20−22
−250%
70−75
+250%
Hogwarts Legacy 12−14
−246%
45−50
+246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−260%
90−95
+260%
Valorant 70−75
−265%
270−280
+265%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−267%
110−120
+267%
Counter-Strike 2 30−35
−253%
120−130
+253%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−257%
400−450
+257%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Dota 2 50−55
−252%
190−200
+252%
Far Cry 5 21−24
−264%
80−85
+264%
Fortnite 40−45
−257%
150−160
+257%
Forza Horizon 4 30−35
−255%
110−120
+255%
Forza Horizon 5 20−22
−250%
70−75
+250%
Grand Theft Auto V 24−27
−260%
90−95
+260%
Hogwarts Legacy 12−14
−246%
45−50
+246%
Metro Exodus 12−14
−246%
45−50
+246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−260%
90−95
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−268%
70−75
+268%
Valorant 70−75
−265%
270−280
+265%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−267%
110−120
+267%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Dota 2 50−55
−252%
190−200
+252%
Far Cry 5 21−24
−264%
80−85
+264%
Forza Horizon 4 30−35
−255%
110−120
+255%
Hogwarts Legacy 12−14
−246%
45−50
+246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−260%
90−95
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−264%
40−45
+264%
Valorant 70−75
−265%
270−280
+265%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−257%
150−160
+257%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−264%
40−45
+264%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−258%
190−200
+258%
Grand Theft Auto V 9−10
−233%
30−33
+233%
Metro Exodus 7−8
−243%
24−27
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−259%
140−150
+259%
Valorant 75−80
−259%
280−290
+259%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Far Cry 5 14−16
−267%
55−60
+267%
Forza Horizon 4 16−18
−244%
55−60
+244%
Hogwarts Legacy 7−8
−243%
24−27
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−250%
35−40
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−257%
50−55
+257%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−261%
65−70
+261%
Hogwarts Legacy 2−3
−250%
7−8
+250%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−243%
24−27
+243%
Valorant 35−40
−243%
120−130
+243%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−250%
21−24
+250%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 24−27
−260%
90−95
+260%
Far Cry 5 8−9
−238%
27−30
+238%
Forza Horizon 4 10−12
−264%
40−45
+264%
Hogwarts Legacy 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−243%
24−27
+243%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−243%
24−27
+243%

Vậy M1000M và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 259% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 246% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.12 26.31
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 35 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 269.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 583 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.