Quadro M1000M vs Quadro FX 5800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Quadro FX 5800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.14
+133%

M1000M vượt qua FX 5800 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Quadro FX 5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất543758
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.200.04
Hiệu quả năng lượng12.761.16
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107GT200B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $3,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10400% so với FX 5800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Quadro FX 5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Quadro FX 5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512240
Tần số nhân993 MHz610 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt189 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7848.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.6221 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Quadro FX 5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Quadro FX 5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s102.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Quadro FX 5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-Video
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Quadro FX 5800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và Quadro FX 5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.01.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Quadro FX 5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M1000M 7.14
+133%
FX 5800 3.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2842
+133%
FX 5800 1221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Quadro FX 5800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+144%
16−18
−144%
4K16
+167%
6−7
−167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+4146%
218.69
−4146%
4K12.56
+4545%
583.17
−4545%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 4146% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 4545% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 18−20
+138%
8−9
−138%
Red Dead Redemption 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 24−27
+160%
10−11
−160%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 24−27
+160%
10−11
−160%
Far Cry 5 30−35
+167%
12−14
−167%
Fortnite 40−45
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 4 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Grand Theft Auto V 24−27
+160%
10−11
−160%
Metro Exodus 18−20
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
Red Dead Redemption 2 21−24
+133%
9−10
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+156%
9−10
−156%
Valorant 24−27
+160%
10−11
−160%
World of Tanks 110−120
+151%
45−50
−151%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 24−27
+160%
10−11
−160%
Far Cry 5 30−35
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 4 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 5 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
Valorant 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+144%
16−18
−144%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
World of Tanks 50−55
+152%
21−24
−152%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Metro Exodus 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Grand Theft Auto V 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+157%
7−8
−157%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy M1000M và FX 5800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.14 3.07
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 11 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 189 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.6%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 372.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5800: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro FX 5800 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M1000M và Quadro FX 5800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M1000M hoặc Quadro FX 5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.