Quadro M2200 vs Quadro 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và Quadro 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.04
+188%

M2200 vượt qua 4000 với mức trọn vẹn là 188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng13.821.86
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM206GF100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân695 MHz475 MHz
Tần số Boost1036 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture66.3015.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS0.4864 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s89.86 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và Quadro 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2200 và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.22.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và Quadro 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M2200 11.04
+188%
Quadro 4000 3.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4243
+188%
Quadro 4000 1474

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2200 13238
+164%
Quadro 4000 5018

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+207%
14−16
−207%
4K14
+250%
4−5
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu85.64
4Kkhông có dữ liệu299.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 21−24
+214%
7−8
−214%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+200%
12−14
−200%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 4 40−45
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 5 27−30
+211%
9−10
−211%
Metro Exodus 30−33
+200%
10−11
−200%
Red Dead Redemption 2 27−30
+190%
10−11
−190%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+200%
12−14
−200%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 21−24
+214%
7−8
−214%
Dota 2 40−45
+233%
12−14
−233%
Far Cry 5 40−45
+214%
14−16
−214%
Fortnite 60−65
+205%
21−24
−205%
Forza Horizon 4 40−45
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 5 27−30
+211%
9−10
−211%
Grand Theft Auto V 40−45
+233%
12−14
−233%
Metro Exodus 30−33
+200%
10−11
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+211%
27−30
−211%
Red Dead Redemption 2 27−30
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+230%
10−11
−230%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%
World of Tanks 150−160
+212%
50−55
−212%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+200%
12−14
−200%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 21−24
+214%
7−8
−214%
Dota 2 40−45
+233%
12−14
−233%
Far Cry 5 40−45
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 4 40−45
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 5 27−30
+211%
9−10
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+211%
27−30
−211%
Valorant 40−45
+207%
14−16
−207%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+189%
18−20
−189%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
World of Tanks 75−80
+193%
27−30
−193%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 24−27
+200%
8−9
−200%
Forza Horizon 4 24−27
+189%
9−10
−189%
Forza Horizon 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Metro Exodus 21−24
+214%
7−8
−214%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 27−30
+200%
9−10
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Dota 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 21−24
+200%
7−8
−200%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+220%
10−11
−220%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+200%
7−8
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Far Cry 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy Quadro M2200 và Quadro 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.04 3.84
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 2 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 142 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 187.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 158.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro 4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2200 và Quadro 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 378 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2200 hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.