Quadro M1000M vs GeForce GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce GTX 850M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.42
+13.3%

M1000M vượt qua GTX 850M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất546583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.719.97
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân993 MHzUp to 936 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7836.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS1.155 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 7.42
+13.3%
GTX 850M 6.55

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Unigine Heaven 3.0
    • Octane Render OctaneBench
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+13.2%
GTX 850M 2519

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
GTX 850M 4386
+3.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
+13.4%
GTX 850M 3086

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422
+7.1%
GTX 850M 21873

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8530
GTX 850M 9754
+14.3%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M1000M 7972
GTX 850M 8686
+9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M1000M 8471
GTX 850M 9302
+9.8%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M1000M 45
+7.4%
GTX 850M 42

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M1000M 24
GTX 850M 25
+4.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M1000M 31
+65.4%
GTX 850M 19

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M1000M 59
+360%
GTX 850M 13

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M1000M 31
+1537%
GTX 850M 2

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M1000M 37
+162%
GTX 850M 14

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M1000M 34
+60.7%
GTX 850M 21

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M1000M 12
+90.5%
GTX 850M 6

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M1000M 20
+39.7%
GTX 850M 15

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M1000M 2
GTX 850M 9
+453%

SPECviewperf 12 - Showcase

M1000M 20
+39.7%
GTX 850M 15

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M1000M 31
+65.4%
GTX 850M 19

SPECviewperf 12 - Catia

M1000M 37
+162%
GTX 850M 14

SPECviewperf 12 - Solidworks

M1000M 59
+360%
GTX 850M 13

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M1000M 31
+1537%
GTX 850M 2

SPECviewperf 12 - Creo

M1000M 34
+60.7%
GTX 850M 21

SPECviewperf 12 - Medical

M1000M 12
+90.5%
GTX 850M 6

SPECviewperf 12 - Energy

M1000M 1.7
GTX 850M 9.4
+453%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95−100
+13.1%
84
−13.1%
Full HD39
+21.9%
32
−21.9%
4K13
+30%
10
−30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Atomic Heart 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Battlefield 5 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Fortnite 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Forza Horizon 4 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Valorant 75−80
+8.7%
65−70
−8.7%
Atomic Heart 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Battlefield 5 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+13.1%
99
−13.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Far Cry 5 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Fortnite 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Forza Horizon 4 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 24−27
+25%
20
−25%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−10.5%
21
+10.5%
Valorant 75−80
+8.7%
65−70
−8.7%
Battlefield 5 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Far Cry 5 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 4 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 75−80
+8.7%
65−70
−8.7%
Fortnite 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Grand Theft Auto V 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Valorant 75−80
+14.5%
65−70
−14.5%
Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy M1000M và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • M1000M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 850M nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 850M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.42 6.55
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 12 Tháng 3 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 45 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 850M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
561 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.