Quadro K5100M vs Quadro RTX 5000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và Quadro RTX 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
7.21

RTX 5000 vượt qua K5100M với mức trọn vẹn là 388% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và Quadro RTX 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515103
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.94
Hiệu quả năng lượng5.7412.18
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và Quadro RTX 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và Quadro RTX 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363072
Tần số nhân771 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture98.69348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và Quadro RTX 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và Quadro RTX 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và Quadro RTX 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và Quadro RTX 5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và Quadro RTX 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và Quadro RTX 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5100M 7.21
RTX 5000 35.19
+388%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3225
RTX 5000 15733
+388%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5100M 11427
RTX 5000 103247
+804%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và Quadro RTX 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−371%
240−250
+371%
4K26
−362%
120−130
+362%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.58
4Kkhông có dữ liệu19.16

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−374%
90−95
+374%
Counter-Strike 2 40−45
−375%
190−200
+375%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−374%
90−95
+374%
Battlefield 5 30−35
−371%
160−170
+371%
Counter-Strike 2 40−45
−375%
190−200
+375%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 24−27
−380%
120−130
+380%
Fortnite 45−50
−368%
220−230
+368%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
170−180
+386%
Forza Horizon 5 21−24
−378%
110−120
+378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−374%
90−95
+374%
Battlefield 5 30−35
−371%
160−170
+371%
Counter-Strike 2 40−45
−375%
190−200
+375%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−384%
600−650
+384%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%
Dota 2 55−60
−375%
280−290
+375%
Far Cry 5 24−27
−380%
120−130
+380%
Fortnite 45−50
−368%
220−230
+368%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
170−180
+386%
Forza Horizon 5 21−24
−378%
110−120
+378%
Grand Theft Auto V 27−30
−383%
140−150
+383%
Metro Exodus 14−16
−367%
70−75
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−380%
120−130
+380%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−371%
160−170
+371%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%
Dota 2 55−60
−375%
280−290
+375%
Far Cry 5 24−27
−380%
120−130
+380%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
170−180
+386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−364%
65−70
+364%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−368%
220−230
+368%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−362%
60−65
+362%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−383%
290−300
+383%
Grand Theft Auto V 10−11
−350%
45−50
+350%
Metro Exodus 8−9
−338%
35−40
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−388%
200−210
+388%
Valorant 85−90
−349%
400−450
+349%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−371%
80−85
+371%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Far Cry 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 4 18−20
−374%
90−95
+374%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−369%
75−80
+369%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−350%
27−30
+350%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Grand Theft Auto V 18−20
−374%
90−95
+374%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−350%
45−50
+350%
Valorant 40−45
−375%
190−200
+375%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Dota 2 27−30
−364%
130−140
+364%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 12−14
−362%
60−65
+362%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−329%
30−33
+329%

Vậy K5100M và RTX 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 nhanh hơn 362% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.21 35.19
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 230 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000: hiệu năng cao hơn 388.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn Quadro K5100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro RTX 5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 222 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc Quadro RTX 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.