Quadro RTX 5000 vs Quadro K2000M Embedded

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.32không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU104EXK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072384
Tần số nhân1620 MHz835 MHz
Tần số Boost1815 MHz1058 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million1,270 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture348.533.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs6416
TMUs19232
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s57.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)11.0 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.1
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.53.0
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 45 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của K2000M Embedded: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 411.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 5000 và Quadro K2000M Embedded. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro K2000M Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
NVIDIA Quadro K2000M Embedded
Quadro K2000M Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 235 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro K2000M Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 hoặc Quadro K2000M Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.