GeForce GTX 680MX vs RTX 3070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680MX
2012
2 GB GDDR5, 122 Watt
8.04

RTX 3070 Mobile vượt qua GTX 680MX với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất483135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.2522.26
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15365120
Tần số nhân720 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture92.2 billion/sec249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.97 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan-1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680MX 8.04
RTX 3070 Mobile 32.12
+300%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680MX 3593
RTX 3070 Mobile 14364
+300%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680MX 6736
RTX 3070 Mobile 33996
+405%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680MX 25501
RTX 3070 Mobile 77148
+203%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680MX và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55
−111%
116
+111%
1440p18−20
−317%
75
+317%
4K10−12
−360%
46
+360%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−790%
187
+790%
Counter-Strike 2 45−50
−424%
241
+424%
Cyberpunk 2077 18−20
−561%
119
+561%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−586%
144
+586%
Battlefield 5 35−40
−224%
120−130
+224%
Counter-Strike 2 45−50
−400%
230
+400%
Cyberpunk 2077 18−20
−494%
107
+494%
Far Cry 5 27−30
−310%
119
+310%
Fortnite 50−55
−191%
150−160
+191%
Forza Horizon 4 35−40
−397%
189
+397%
Forza Horizon 5 24−27
−454%
144
+454%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−345%
130−140
+345%
Valorant 85−90
−143%
200−210
+143%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−324%
89
+324%
Battlefield 5 35−40
−253%
134
+253%
Counter-Strike 2 45−50
−274%
172
+274%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−105%
270−280
+105%
Cyberpunk 2077 18−20
−389%
88
+389%
Dota 2 60−65
−103%
130
+103%
Far Cry 5 27−30
−293%
114
+293%
Fortnite 50−55
−191%
150−160
+191%
Forza Horizon 4 35−40
−395%
188
+395%
Forza Horizon 5 24−27
−408%
132
+408%
Grand Theft Auto V 30−35
−279%
125
+279%
Metro Exodus 16−18
−471%
97
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−345%
130−140
+345%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−554%
170
+554%
Valorant 85−90
−143%
200−210
+143%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−232%
126
+232%
Cyberpunk 2077 18−20
−311%
74
+311%
Dota 2 60−65
−87.5%
120
+87.5%
Far Cry 5 27−30
−269%
107
+269%
Forza Horizon 4 35−40
−339%
167
+339%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−345%
130−140
+345%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−571%
94
+571%
Valorant 85−90
−113%
183
+113%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−191%
150−160
+191%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−607%
106
+607%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−257%
230−240
+257%
Grand Theft Auto V 12−14
−592%
83
+592%
Metro Exodus 9−10
−556%
59
+556%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−298%
170−180
+298%
Valorant 95−100
−159%
254
+159%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−410%
102
+410%
Cyberpunk 2077 7−8
−571%
47
+571%
Far Cry 5 18−20
−406%
91
+406%
Forza Horizon 4 21−24
−567%
140
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−350%
60−65
+350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−400%
90−95
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−300%
27−30
+300%
Counter-Strike 2 2−3
−1500%
32
+1500%
Grand Theft Auto V 20−22
−315%
83
+315%
Metro Exodus 4−5
−825%
37
+825%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−611%
64
+611%
Valorant 45−50
−417%
238
+417%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−530%
63
+530%
Counter-Strike 2 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
22
+633%
Dota 2 30−35
−241%
109
+241%
Far Cry 5 9−10
−467%
51
+467%
Forza Horizon 4 14−16
−564%
93
+564%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−450%
40−45
+450%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−438%
40−45
+438%

Vậy GTX 680MX và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 360% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile đã vượt qua GTX 680MX trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.04 32.12
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 125 Watt

GTX 680MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Mobile: hiệu năng cao hơn 299.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2001 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680MX hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.