Quadro K3100M vs GeForce 845M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3100M và GeForce 845M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3100M
2013
4 GB GDDR5, 75 Watt
5.07
+48.7%

K3100M vượt qua 845M với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3100M và GeForce 845M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất602709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.398.24
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3100M và GeForce 845M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3100M và GeForce 845M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân706 MHz1071 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture45.1837.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.084 TFLOPS0.9032 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3100M và GeForce 845M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3100M và GeForce 845M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3100M và GeForce 845M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3100M và GeForce 845M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3100M và GeForce 845M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3100M và GeForce 845M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3100M 5.07
+48.7%
GeForce 845M 3.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3100M 2266
+48.7%
GeForce 845M 1524

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3100M 3581
+20.5%
GeForce 845M 2973

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K3100M 2797
+18.4%
GeForce 845M 2362

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K3100M 18389
+33.7%
GeForce 845M 13754

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K3100M 6006
GeForce 845M 6112
+1.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3100M và GeForce 845M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+59.1%
22
−59.1%
4K15
+50%
10−12
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p57.11không có dữ liệu
4K133.27không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Battlefield 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Fortnite 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 4 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 65−70
+25%
50−55
−25%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Battlefield 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Fortnite 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 4 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 65−70
+25%
50−55
−25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−57.1%
10−12
+57.1%
Valorant 65−70
+25%
50−55
−25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+50%
27−30
−50%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%
Valorant 60−65
+59%
35−40
−59%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy K3100M và GeForce 845M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • K3100M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K3100M nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 845M nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (98%)
  • GeForce 845M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 3.41
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 26 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

K3100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 845M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3100M vì nó vượt trội hơn GeForce 845M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 845M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 130 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3100M hoặc GeForce 845M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.