Quadro 3000M vs FirePro M4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 3000M và FirePro M4100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 3000M
2011
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.23

M4100 vượt qua 3000M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 3000M và FirePro M4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất833812
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.37không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Mars
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$398.96 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 3000M và FirePro M4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 3000M và FirePro M4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240384
Tần số nhân450 MHz670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.0016.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS0.5146 TFLOPS
ROPs328
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 3000M và FirePro M4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 3000M và FirePro M4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 3000M và FirePro M4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 3000M và FirePro M4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 3000M và FirePro M4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 3000M 2.23
FirePro M4100 2.37
+6.3%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 3000M 995
FirePro M4100 1059
+6.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 3000M 1539
FirePro M4100 1728
+12.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 3000M 3783
FirePro M4100 5067
+33.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 3000M và FirePro M4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+364%
11
−364%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−4%
24−27
+4%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Fortnite 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Valorant 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy Quadro 3000M và FirePro M4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 3000M nhanh hơn 364% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, FirePro M4100 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4100 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.23 2.37
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 16 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

FirePro M4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro 3000M và FirePro M4100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M
AMD FirePro M4100
FirePro M4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
49 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 3000M hoặc FirePro M4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.