Quadro K2000M vs GeForce GT 240

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2000M và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K2000M
2012
2 GB DDR3, 55 Watt
2.52
+102%

K2000M vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2000M và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8371052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.400.01
Hiệu quả năng lượng3.241.28
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107GT215
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$265.27 $80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K2000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3900% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2000M và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2000M và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân745 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture23.8417.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5722 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2000M và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2000M và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2000M và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2000M và GeForce GT 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2000M và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.2
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2000M và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2000M 2.52
+102%
GT 240 1.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2000M 1008
+101%
GT 240 501

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K2000M 7947
+52.2%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2000M và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+0%
25
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.61
−232%
3.20
+232%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 232% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 63
+125%
27−30
−125%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+157%
7−8
−157%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
Valorant 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy K2000M và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, K2000M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K2000M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 1.25
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB or 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 69 Watt

K2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.6%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K2000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2000M
Quadro K2000M
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 946 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2000M hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.