Quadro K2000M vs Quadro RTX 3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K2000M
2012
2 GB DDR3, 55 Watt
2.26

RTX 3000 (di động) vượt qua K2000M với mức trọn vẹn là 901% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất829222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2722.52
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$265.27 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân745 MHz945 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture23.84198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5722 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2000M 2.26
RTX 3000 (di động) 22.62
+901%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2000M 1010
RTX 3000 (di động) 10116
+902%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K2000M 1798
RTX 3000 (di động) 19879
+1006%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K2000M 7947
RTX 3000 (di động) 50309
+533%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K2000M 1046
RTX 3000 (di động) 14842
+1319%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K2000M 8766
RTX 3000 (di động) 91394
+943%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2000M và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−280%
95
+280%
4K8−9
−1000%
88
+1000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.61không có dữ liệu
4K33.16không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Counter-Strike 2 5−6
−2740%
140−150
+2740%
Cyberpunk 2077 5−6
−980%
50−55
+980%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Battlefield 5 8−9
−1113%
95−100
+1113%
Counter-Strike 2 5−6
−2740%
140−150
+2740%
Cyberpunk 2077 5−6
−980%
50−55
+980%
Far Cry 5 4−5
−1950%
80−85
+1950%
Fortnite 12−14
−908%
120−130
+908%
Forza Horizon 4 12−14
−717%
95−100
+717%
Forza Horizon 5 4−5
−1850%
75−80
+1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%
Valorant 40−45
−291%
160−170
+291%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Battlefield 5 8−9
−1113%
95−100
+1113%
Counter-Strike 2 5−6
−2740%
140−150
+2740%
Counter-Strike: Global Offensive 63
−311%
250−260
+311%
Cyberpunk 2077 5−6
−980%
50−55
+980%
Dota 2 24−27
−428%
132
+428%
Far Cry 5 4−5
−1950%
80−85
+1950%
Fortnite 12−14
−908%
120−130
+908%
Forza Horizon 4 12−14
−717%
95−100
+717%
Forza Horizon 5 4−5
−1850%
75−80
+1850%
Grand Theft Auto V 6−7
−1383%
85−90
+1383%
Metro Exodus 4−5
−1275%
55−60
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1263%
109
+1263%
Valorant 40−45
−291%
160−170
+291%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1113%
95−100
+1113%
Cyberpunk 2077 5−6
−980%
50−55
+980%
Dota 2 24−27
−384%
121
+384%
Far Cry 5 4−5
−1950%
80−85
+1950%
Forza Horizon 4 12−14
−717%
95−100
+717%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−700%
95−100
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−600%
56
+600%
Valorant 40−45
−291%
160−170
+291%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−908%
120−130
+908%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−861%
170−180
+861%
Grand Theft Auto V 1−2
−4400%
45−50
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 21−24
−841%
200−210
+841%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Far Cry 5 4−5
−1325%
55−60
+1325%
Forza Horizon 4 6−7
−967%
60−65
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−950%
40−45
+950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1375%
55−60
+1375%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−850%
18−20
+850%
Grand Theft Auto V 14−16
−207%
45−50
+207%
Valorant 12−14
−1100%
140−150
+1100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Dota 2 6−7
−1367%
88
+1367%
Far Cry 5 3−4
−833%
27−30
+833%
Forza Horizon 4 1−2
−4200%
40−45
+4200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
24−27
+767%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−800%
27−30
+800%

1440p
High Preset

Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy K2000M và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 4400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 22.62
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 80 Watt

K2000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 (di động): hiệu năng cao hơn 900.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro K2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2000M
Quadro K2000M
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2000M hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.