Quadro FX 1800M vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800M và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1800M
2009
1 GB GDDR5, 45 Watt
1.10

Arc A580 vượt qua FX 1800M với mức trọn vẹn là 2327% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800M và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1048188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Hiệu quả năng lượng1.9512.18
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGT215DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800M và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800M và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng723072
Tần số nhân561 MHz1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture13.46384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.162 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs896
TMUs24192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800M và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800M và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800M và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1800M và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800M và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1800M 1.10
Arc A580 26.70
+2327%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1800M 494
Arc A580 11940
+2317%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 1800M 3452
Arc A580 95677
+2672%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800M và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−2475%
103
+2475%
1440p2−3
−2700%
56
+2700%
4K1−2
−3200%
33
+3200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−3625%
149
+3625%
Cyberpunk 2077 3−4
−2333%
73
+2333%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−2650%
110
+2650%
Battlefield 5 1−2
−10800%
100−110
+10800%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65
+2067%
Fortnite 3−4
−4400%
130−140
+4400%
Forza Horizon 4 7−8
−1429%
107
+1429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1178%
110−120
+1178%
Valorant 30−35
−464%
180−190
+464%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1875%
79
+1875%
Battlefield 5 1−2
−10800%
100−110
+10800%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−871%
270−280
+871%
Cyberpunk 2077 3−4
−1800%
57
+1800%
Dota 2 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Fortnite 3−4
−4400%
130−140
+4400%
Forza Horizon 4 7−8
−1357%
102
+1357%
Grand Theft Auto V 0−1 86
Metro Exodus 2−3
−4750%
97
+4750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1178%
110−120
+1178%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3380%
174
+3380%
Valorant 30−35
−464%
180−190
+464%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−10800%
100−110
+10800%
Cyberpunk 2077 3−4
−1667%
53
+1667%
Dota 2 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Forza Horizon 4 7−8
−1143%
87
+1143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1178%
110−120
+1178%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1260%
68
+1260%
Valorant 30−35
−464%
180−190
+464%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4400%
130−140
+4400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 80
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−2771%
200−210
+2771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Valorant 4−5
−5500%
220−230
+5500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%
Far Cry 5 1−2
−8600%
87
+8600%
Forza Horizon 4 3−4
−2400%
75
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2650%
55
+2650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3500%
70−75
+3500%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Grand Theft Auto V 14−16
−153%
38
+153%
Valorant 6−7
−2783%
170−180
+2783%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 21
Dota 2 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Far Cry 5 2−3
−2250%
47
+2250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1550%
30−35
+1550%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1600%
30−35
+1600%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 263
+0%
263
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 5 114
+0%
114
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 114
+0%
114
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%

Vậy FX 1800M và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 2475% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 3200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A580 nhanh hơn 10800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.10 26.70
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 175 Watt

FX 1800M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 2327.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1800M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 361 phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1800M hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.