GeForce GT 220M vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220M
2009
512 MB GDDR3,14 Watt
0.31

RTX 5090 vượt qua GT 220M với mức trọn vẹn là 26435% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.97
Hiệu quả năng lượng1.549.98
Kiến trúcTesla (2006−2010)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaG96CGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3221760
Tần số nhân500 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million92,200 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture8.0001,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs8176
TMUs16680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA1.110.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 220M 0.31
RTX 5090 82.26
+26435%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220M 121
RTX 5090 32021
+26364%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1207
1440p0−1184
4K0−1141

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.66
1440pkhông có dữ liệu10.86
4Kkhông có dữ liệu14.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−24900%
750−800
+24900%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−24900%
750−800
+24900%
Forza Horizon 4 6−7
−25733%
1550−1600
+25733%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−24900%
750−800
+24900%
Far Cry 5 7−8
−2171%
159
+2171%
Forza Horizon 4 6−7
−25733%
1550−1600
+25733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
−3267%
202
+3267%
Cyberpunk 2077 3−4
−24900%
750−800
+24900%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 6−7
−25733%
1550−1600
+25733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−24900%
500−550
+24900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−24900%
750−800
+24900%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−26150%
1050−1100
+26150%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−2800%
174
+2800%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−26233%
3950−4000
+26233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−25900%
260−270
+25900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−26233%
3950−4000
+26233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 6−7
−817%
55
+817%
Cyberpunk 2077 2−3
−24900%
500−550
+24900%
Dota 2 14−16
−26233%
3950−4000
+26233%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 167
+0%
167
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 220M nhanh hơn 63%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 3267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 220M tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (37%)
  • RTX 5090 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (21%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 82.26
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 575 Watt

GT 220M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4007.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 26435.5%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 220M và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220M
GeForce GT 220M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 95 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1465 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 220M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.