Quadro 4000M vs HD Graphics 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và HD Graphics 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
3.04
+220%

4000M vượt qua HD Graphics 5300 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và HD Graphics 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7701128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.274.72
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF104Broadwell GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và HD Graphics 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và HD Graphics 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336192
Tần số nhân475 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture26.6019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.3072 TFLOPS
ROPs323
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và HD Graphics 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và HD Graphics 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ625 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và HD Graphics 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 4000M và HD Graphics 5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và HD Graphics 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000M và HD Graphics 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000M 3.04
+220%
HD Graphics 5300 0.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000M 1282
+219%
HD Graphics 5300 402

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 4000M 2092
+223%
HD Graphics 5300 647

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 4000M 10722
+245%
HD Graphics 5300 3104

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và HD Graphics 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
+220%
5
−220%
Full HD71
+914%
7
−914%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 45−50
+54.8%
30−35
−54.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+190%
20
−190%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+54.8%
30−35
−54.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+54.8%
30−35
−54.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+360%
5−6
−360%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 30−35
+3000%
1−2
−3000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+220%
5−6
−220%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy Quadro 4000M và HD Graphics 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 220% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 4000M nhanh hơn 914% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro 4000M nhanh hơn 3000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 0.95
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Quadro 4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5300: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 5300 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
Intel HD Graphics 5300
HD Graphics 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 33 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc HD Graphics 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.