FirePro W4170M vs Radeon R5 A240

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4170M và Radeon R5 A240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W4170M
2015
2 GB GDDR5
2.63
+82.6%

W4170M vượt qua R5 A240 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4170M và Radeon R5 A240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821998
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.04
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaOpalOland
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4170M và Radeon R5 A240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4170M và Radeon R5 A240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân825 MHz1030 MHz
Tần số Boost900 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4170M và Radeon R5 A240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4170M và Radeon R5 A240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1800 MBps
Băng thông bộ nhớ64 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4170M và Radeon R5 A240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4170M và Radeon R5 A240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4170M và Radeon R5 A240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model6.5 (5.1)6.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.1 (1.2)
Vulkan1.2.1701.2.170

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4170M và Radeon R5 A240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4170M 2.63
+82.6%
R5 A240 1.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4170M 1053
+82.8%
R5 A240 576

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4170M và Radeon R5 A240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+83.3%
12−14
−83.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy W4170M và R5 A240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W4170M nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.63 1.44

W4170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.6%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4170M vì nó vượt trội hơn Radeon R5 A240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R5 A240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4170M
FirePro W4170M
AMD Radeon R5 A240
Radeon R5 A240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 24 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 A240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4170M hoặc Radeon R5 A240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.