ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs RX 580 2048SP
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
580 2048SP vượt qua Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 289% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 683 | 331 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 45 |
Hiệu quả năng lượng | 2.98 | 9.29 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Broadway-XT | Polaris 20 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1600 | 2048 |
Tần số nhân | 700 MHz | 1168 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1284 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 164.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 5.259 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 128 |
L1 Cache | không có dữ liệu | 512 KB |
L2 Cache | không có dữ liệu | 2 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3, GDDR3, GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x1 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 53
−277%
| 200−210
+277%
|
Full HD | 54
−289%
| 210−220
+289%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
Counter-Strike 2 | 21−24
−281%
|
80−85
+281%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Full HD
Medium
Battlefield 5 | 18−20
−268%
|
70−75
+268%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−281%
|
80−85
+281%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Far Cry 5 | 14−16
−267%
|
55−60
+267%
|
Fortnite | 27−30
−257%
|
100−105
+257%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−286%
|
85−90
+286%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−285%
|
50−55
+285%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−268%
|
70−75
+268%
|
Valorant | 60−65
−283%
|
230−240
+283%
|
Full HD
High
Battlefield 5 | 18−20
−268%
|
70−75
+268%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−281%
|
80−85
+281%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 80−85
−266%
|
300−310
+266%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Dota 2 | 40−45
−266%
|
150−160
+266%
|
Far Cry 5 | 14−16
−267%
|
55−60
+267%
|
Fortnite | 27−30
−257%
|
100−105
+257%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−286%
|
85−90
+286%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−285%
|
50−55
+285%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−275%
|
60−65
+275%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Metro Exodus | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−268%
|
70−75
+268%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−257%
|
50−55
+257%
|
Valorant | 60−65
−283%
|
230−240
+283%
|
Full HD
Ultra
Battlefield 5 | 18−20
−268%
|
70−75
+268%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Dota 2 | 40−45
−266%
|
150−160
+266%
|
Far Cry 5 | 14−16
−267%
|
55−60
+267%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−286%
|
85−90
+286%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−268%
|
70−75
+268%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−257%
|
50−55
+257%
|
Valorant | 60−65
−283%
|
230−240
+283%
|
Full HD
Epic
Fortnite | 27−30
−257%
|
100−105
+257%
|
1440p
High
Counter-Strike 2 | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
−289%
|
140−150
+289%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
−260%
|
18−20
+260%
|
Metro Exodus | 4−5
−250%
|
14−16
+250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−282%
|
130−140
+282%
|
Valorant | 50−55
−285%
|
200−210
+285%
|
1440p
Ultra
Battlefield 5 | 4−5
−250%
|
14−16
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Far Cry 5 | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−264%
|
40−45
+264%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−260%
|
18−20
+260%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−250%
|
21−24
+250%
|
1440p
Epic
Fortnite | 9−10
−289%
|
35−40
+289%
|
4K
High
Grand Theft Auto V | 16−18
−282%
|
65−70
+282%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 24−27
−275%
|
90−95
+275%
|
4K
Ultra
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Dota 2 | 16−18
−275%
|
60−65
+275%
|
Far Cry 5 | 4−5
−250%
|
14−16
+250%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−250%
|
21−24
+250%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−260%
|
18−20
+260%
|
4K
Epic
Fortnite | 5−6
−260%
|
18−20
+260%
|
Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 2048SP nhanh hơn 277% ở độ phân giải 900p
- RX 580 2048SP nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.44 | 17.29 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 15 Tháng 10 2018 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 150 Watt |
ATI Mobility HD 5870 Crossfire có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 289.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.