Radeon RX 570 vs ATI Mobility HD 5870 Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.58
+269%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.22

RX 570 vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 269% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317649
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.342.80
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Broadway-XT
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481600
Tần số nhân1168 MHz700 MHz
Tần số Boost1244 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture159.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 15.58
+269%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 4.22

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 570 45560
+249%
ATI Mobility HD 5870 Crossfire 13046

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p190−200
+258%
53
−258%
Full HD85
+57.4%
54
−57.4%
1440p48
+300%
12−14
−300%
4K30
+275%
8−9
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+300%
10−12
−300%
Counter-Strike 2 95−100
+411%
18−20
−411%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+300%
10−12
−300%
Battlefield 5 88
+363%
18−20
−363%
Counter-Strike 2 95−100
+411%
18−20
−411%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 77
+492%
12−14
−492%
Fortnite 238
+781%
27−30
−781%
Forza Horizon 4 100
+376%
21−24
−376%
Forza Horizon 5 50−55
+391%
10−12
−391%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+433%
18−20
−433%
Valorant 130−140
+128%
55−60
−128%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+300%
10−12
−300%
Battlefield 5 75
+295%
18−20
−295%
Counter-Strike 2 95−100
+411%
18−20
−411%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+172%
75−80
−172%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%
Dota 2 100−110
+153%
40−45
−153%
Far Cry 5 70
+438%
12−14
−438%
Fortnite 95
+252%
27−30
−252%
Forza Horizon 4 94
+348%
21−24
−348%
Forza Horizon 5 50−55
+391%
10−12
−391%
Grand Theft Auto V 73
+387%
14−16
−387%
Metro Exodus 43
+438%
8−9
−438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+383%
18−20
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+492%
12−14
−492%
Valorant 130−140
+128%
55−60
−128%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+258%
18−20
−258%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%
Dota 2 100−110
+153%
40−45
−153%
Far Cry 5 65
+400%
12−14
−400%
Forza Horizon 4 75
+257%
21−24
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+283%
18−20
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+231%
12−14
−231%
Valorant 130−140
+128%
55−60
−128%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+167%
27−30
−167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+386%
7−8
−386%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+254%
35−40
−254%
Grand Theft Auto V 27−30
+460%
5−6
−460%
Metro Exodus 25
+733%
3−4
−733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+388%
30−35
−388%
Valorant 160−170
+234%
50−55
−234%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+1633%
3−4
−1633%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 46
+411%
9−10
−411%
Forza Horizon 4 59
+436%
10−12
−436%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+286%
7−8
−286%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
+400%
9−10
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Metro Exodus 16
+300%
4−5
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+300%
7−8
−300%
Valorant 95−100
+313%
21−24
−313%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+3000%
1−2
−3000%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 55−60
+293%
14−16
−293%
Far Cry 5 24
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 39
+550%
6−7
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+440%
5−6
−440%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+360%
5−6
−360%

Vậy RX 570 và ATI Mobility HD 5870 Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 258% ở độ phân giải 900p
  • RX 570 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 570 nhanh hơn 3000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 đã vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.58 4.22
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 269.2%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 5870 Crossfire dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8642 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc Mobility Radeon HD 5870 Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.